Tổng hợp vi phạm và kết quả thi đua tuần 09, năm học 2015-2016

Tổng hợp vi phạm và kết quả thi đua tuần 09, năm học 2015-2016
BCH Đoàn trường thông báo tổng hợp vi phạm và kết quả thi đua tuần 09, năm học 2015 - 2016. Các lớp phát hiện sai sót hoặc có những thắc mắc vui lòng liên hệ với thầy Hiếu để được chỉnh sửa, bổ sung.






TỔNG HỢP VI PHẠM

STT LỚP NỘI DUNG VI PHẠM
1 12A T2:  1 Đi trễ.T3:  1 P.T7:  1 Xe không khóa.
2 12B  
3 12C  
4 12D T4:  1 P.T6:  1 Đi trễ.
5 12E T2:  1 Không HHĐ.T3:  1 P.
6 12F T4:  1 P.T6:  1 P.
7 12G T3:  2 P.T4:  2 P.T5:  1 P. 1 Xe không cột dây dừa.T6:  1 K.
8 12H T7:  4 Đi trễ.
9 12I T4:  Mang chìa khóa về nhà.T6:  1 P.T7:  2 P.
10 12J T2:  1 P.T3:  1 P.T4:  1 P.T5:  1 P. 1 Không HHĐ.
11 11A T7:  1 Đi trễ.
12 11B T2:  1 P.T3:  Không chốt  cửa chính.T6:  2 Đi trễ.T7:  1 P.
13 11C T2:  1 P.T4:  1 P. Không chốt cửa sổ.T6:  1 P.
14 11D T2:  1 Bỏ tiết. Mang chìa khóa về nhà.T5:  1 Không đồng phục.T7:  2 P. 1 Sử dụng ĐTDĐ.
15 11E  
16 11F T6:  1 P.T7:  1 Đi trễ.
17 11G T2:  1 Đi trễ.T3:  1 P.T4:  1 K.
18 11H  
19 11I T2:  1 Không HHĐ.T3:  1 P.T4:  Không chốt  cửa chính.T5:  1 P.T6:  Không tắt điện.T7:  1 P.
20 11J  
21 10A1  
22 10A2 T4:  1 K.T6:  2 P.
23 10A3 T2:  1 Đi trễ.T3:  1 Đi trễ.T4:  1 K. 1 P.T6:  2 K.
24 10A4  
25 10A5 T4:  1 P.T7:  4 Xe ngã.
26 10A6 T4:  2 P.T7:  1 Đi trễ.
27 10A7 T4:  1 Đi trễ.T6:  1 K.T7:  1 Xe không khóa.
28 10A8 T2:  1 K.T3:  1 Đi trễ.T4:  1 bảng tên không đúng qui định.T5:  1 K. 2 P. 2 Xe không khóa.T6:  1 K. 1 P.T7:  1 P. 1 Xe không khóa.
29 10A9  
30 10A10 T2:  1 K. 1 Xe không cột dây dừa.T4:  2 P.T6:  1 Sử dụng ĐTDĐ.
 

KẾT QUẢ THI ĐUA
STT LỚP ĐiỂM N/NẾP ĐIỂM H/TẬP ĐIỂM CDGTT TỔNG ĐIỂM VỊ THỨ
1 12A 49.50 29.64 5 84.14 16
2 12B 50.00 29.29 5 84.29 14
3 12C 50.00 30.00 5 85.00 1
4 12D 49.67 30.00 5 84.67 9
5 12E 49.50 29.29 5 83.79 19
6 12F 49.67 30.00 5 84.67 9
7 12G 48.00 29.64 5 82.64 26
8 12H 49.33 30.00 5 84.33 13
9 12I 47.83 30.00 5 82.83 24
10 12J 49.00 29.64 5 83.64 20
11 11A 49.83 30.00 5 84.83 8
12 11B 48.50 29.23 5 82.73 25
13 11C 49.17 28.85 5 83.02 23
14 11D 46.17 29.23 5 80.40 30
15 11E 50.00 30.00 5 85.00 1
16 11F 49.67 30.00 5 84.67 9
17 11G 49.33 29.62 5 83.95 18
18 11H 50.00 30.00 5 85.00 1
19 11I 46.67 30.00 5 81.67 28
20 11J 50.00 30.00 5 85.00 1
21 10A1 50.00 30.00 5 85.00 1
22 10A2 49.33 29.63 5 83.96 17
23 10A3 48.50 30.00 5 83.50 22
24 10A4 50.00 30.00 5 85.00 1
25 10A5 49.17 30.00 5 84.17 15
26 10A6 49.50 30.00 5 84.50 12
27 10A7 49.33 29.26 5 83.59 21
28 10A8 47.50 29.26 5 81.76 27
29 10A9 50.00 30.00 5 85.00 1
30 10A10 47.67 28.89 5 81.56 29

                                                           BAN CỜ ĐỎ


 







 

Tác giả bài viết: Lê Hiếu

Nguồn tin: Đoàn trường TN2