Đang truy cập :
137
•Máy chủ tìm kiếm : 2
•Khách viếng thăm : 135
Hôm nay :
23158
Tháng hiện tại
: 600990
Tổng lượt truy cập : 43738119
STT | LỚP | NỘI DUNG VI PHẠM | GHI CHÚ |
1 | 12A1 | ||
2 | 12A2 | ||
3 | 12A3 | ||
4 | 12A4 | ||
5 | 12A5 | T7: 1 K. | |
6 | 12A6 | ||
7 | 12A7 | T6: 1 P. | |
8 | 12A8 | T3: 1 P.T4: VS bẩn. 1 P.T6: 1 K. | |
9 | 12A9 | T3: 1 P.T4: 3 P.T7: 2 P. | |
10 | 12O1 | T4: 1 P.T5: 1 K. 1 P. | |
11 | 12O2 | T6: 1 P. | |
12 | 12O3 | T4: 1 Dép lê.T5: 1 P.T6: 1 P. | |
13 | 12O4 | T7: 1 P. | |
14 | 11A | T4: VS bẩn. 1 P.T7: 2 P. | |
15 | 11B | T2: 1 Xe không cột dây dừa.T3: 1 Xe không khóa.T7: 1 K. | |
16 | 11C | T2: 1 Xe không cột dây dừa.T3: 3 Xe không khóa.T5: 1 P.T6: 1 P. 1 Không đồng phục. 1 Xe không khóa.T7: 1 P. | |
17 | 11D | T7: 1 P. | |
18 | 11E | T3: 10 Xe không khóa. | |
19 | 11F | T2: 10 Xe không khóa.T3: 7 Xe không khóa.T4: 8 Xe không khóa.T5: 5 Xe không khóa.T6: 1 P. 3 Xe không khóa. | |
20 | 11G | T3: 2 Xe không khóa.T4: 1 Xe không khóa.T7: 1 K. | |
21 | 11H | T2: 1 Xe không khóa.T3: 1 Xe không cột dây dừa.T4: 1 Xe không khóa. 1 Xe không cột dây dừa.T5: 5 Xe không khóa. | |
22 | 11I | T2: Không chốt cửa sổ.T7: 1 P. | |
23 | 11J | ||
24 | 11K | T2: 6 Xe không khóa. 1 Xe không cột dây dừa. Không chốt cửa sổ.T3: 1 K. 4 Xe không khóa.T5: 1 P. | |
25 | 11L | T2: 6 Xe không khóa. 1 Xe không cột dây dừa.T3: 4 Xe không khóa.T4: 1 P. 5 Xe không khóa.T6: 5 Xe không khóa.T7: 1 P. | |
26 | 10A | T5: 1 P.T6: 1 P. | |
27 | 10B | T3: 1 Xe không khóa. | |
28 | 10C | T3: 1 K. 7 Xe không khóa.T4: 7 Xe không khóa.T5: 2 Xe không khóa.T7: 1 Xe không khóa. | |
29 | 10D | T2: 1 K.T3: VS bẩn.T4: 1 Xe không khóa.T7: 1 Không đồng phục. | |
30 | 10E | T3: 2 Xe không khóa.T4: VS bẩn. 1 K.T7: 1 Không đồng phục. | |
31 | 10F | T3: 1 bảng tên không đúng qui định. 9 Xe không khóa. 1 Xe không cột dây dừa.T4: 1 Xe không khóa.T7: 1 Không đồng phục. | |
32 | 10G | T3: 1 P. 3 Xe không khóa. 1 Xe không cột dây dừa.T4: 1 P. 1 Xe không cột dây dừa.T5: 1 P.T6: 1 P.T7: 2 Không đồng phục. 1 Xe không khóa. | |
33 | 10H | T2: 1 P.T3: 1 P. 9 Xe không khóa. 1 Xe không cột dây dừa.T4: 2 P. 3 Xe không khóa.T5: 1 P.T6: 2 K. 2 Xe không khóa. | |
34 | 10I | T3: VS bẩn. 2 Xe không khóa. 1 Xe không cột dây dừa.T4: 5 Xe không khóa. 1 Xe không cột dây dừa.T5: 2 Xe không khóa.T7: 1 Xe không khóa. | |
35 | 10J | T4: 1 P.T7: 1 P. | |
36 | 10K | T3: VS bẩn. 1 Đi trễ. 2 Xe không khóa. 1 Xe không cột dây dừa.T6: 1 K. 1 Xe không khóa. |
STT | LỚP | ĐiỂM N/NẾP | ĐIỂM H/TẬP | TỔNG ĐIỂM | VỊ THỨ | GHI CHÚ |
1 | 12A1 | 50.00 | 30.00 | 80.00 | 1 | |
2 | 12A2 | 50.00 | 28.93 | 78.93 | 18 | |
3 | 12A3 | 50.00 | 30.00 | 80.00 | 1 | |
4 | 12A4 | 50.00 | 30.00 | 80.00 | 1 | |
5 | 12A5 | 49.67 | 30.00 | 79.67 | 10 | |
6 | 12A6 | 50.00 | 30.00 | 80.00 | 1 | |
7 | 12A7 | 49.83 | 29.46 | 79.29 | 14 | |
8 | 12A8 | 49.00 | 29.46 | 78.46 | 23 | |
9 | 12A9 | 49.00 | 30.00 | 79.00 | 17 | |
10 | 12O1 | 49.33 | 29.46 | 78.79 | 20 | |
11 | 12O2 | 49.83 | 30.00 | 79.83 | 6 | |
12 | 12O3 | 49.33 | 29.46 | 78.79 | 20 | |
13 | 12O4 | 49.83 | 30.00 | 79.83 | 6 | |
14 | 11A | 49.17 | 30.00 | 79.17 | 15 | |
15 | 11B | 48.67 | 30.00 | 78.67 | 22 | |
16 | 11C | 47.83 | 30.00 | 77.83 | 26 | |
17 | 11D | 49.83 | 30.00 | 79.83 | 6 | |
18 | 11E | 48.33 | 30.00 | 78.33 | 24 | |
19 | 11F | 44.33 | 30.00 | 74.33 | 36 | |
20 | 11G | 49.17 | 30.00 | 79.17 | 15 | |
21 | 11H | 47.17 | 28.93 | 76.10 | 32 | |
22 | 11I | 49.50 | 30.00 | 79.50 | 13 | |
23 | 11J | 50.00 | 30.00 | 80.00 | 1 | |
24 | 11K | 46.67 | 29.46 | 76.13 | 30 | |
25 | 11L | 45.50 | 30.00 | 75.50 | 34 | |
26 | 10A | 49.67 | 30.00 | 79.67 | 10 | |
27 | 10B | 49.83 | 30.00 | 79.83 | 6 | |
28 | 10C | 46.83 | 28.89 | 75.72 | 33 | |
29 | 10D | 49.00 | 28.89 | 77.89 | 25 | |
30 | 10E | 48.83 | 30.00 | 78.83 | 19 | |
31 | 10F | 47.33 | 30.00 | 77.33 | 28 | |
32 | 10G | 46.67 | 29.46 | 76.13 | 30 | |
33 | 10H | 45.33 | 30.00 | 75.33 | 35 | |
34 | 10I | 46.33 | 30.00 | 76.33 | 29 | |
35 | 10J | 49.67 | 30.00 | 79.67 | 10 | |
36 | 10K | 47.83 | 30.00 | 77.83 | 26 |
Tác giả bài viết: Lê Hiếu
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn