Đang truy cập : 621
•Máy chủ tìm kiếm : 8
•Khách viếng thăm : 613
Hôm nay : 49333
Tháng hiện tại : 797885
Tổng lượt truy cập : 37033177
STT | LỚP | NỘI DUNG VI PHẠM |
1 | 12A | T5: 1 P. |
2 | 12B | T2: 1 Xe không khóa. |
3 | 12C | T7: VS bẩn. |
4 | 12D | T3: 1 P. |
5 | 12E | T3: 1 P.T4: 1 P. |
6 | 12F | T6: 1 P.T7: 4 P. |
7 | 12G | T3: 1 P. |
8 | 12H | T3: 1 Đi trễ. 1 P.T5: 1 P.T6: 2 P. |
9 | 12I | T3: 2 P.T5: 1 P.T7: 2 P. 1 Đi xe đạp trong sân trường. |
10 | 12J | |
11 | 11A | |
12 | 11B | T2: 1 P.T3: 1 Đi xe đạp trong sân trường.T4: 2 bảng tên không đúng qui định.T5: 1 Đi trễ.T7: 2 bảng tên không đúng qui định. |
13 | 11C | T3: 2 P.T4: 2 Không đồng phục. 1 bảng tên không đúng qui định.T6: 2 P. |
14 | 11D | T3: 1 P.T5: 1 Đi trễ. 8 bảng tên không đúng qui định.T7: 1 bảng tên không đúng qui định. |
15 | 11E | T4: 1 Không đồng phục. 1 Đi xe đạp trong sân trường.T5: 6 bảng tên không đúng qui định. |
16 | 11F | T4: 1 Không đồng phục.T7: 1 K. 1 bảng tên không đúng qui định. |
17 | 11G | T4: 1 Không HHĐ.T6: 1 P.T7: 1 bảng tên không đúng qui định. |
18 | 11H | T4: 1 K. 1 Không đồng phục. |
19 | 11I | |
20 | 11J | T5: 1 P.T7: 1 P. |
21 | 10A1 | T4: 1 Xe không cột dây dừa.T7: 1 Không HHĐ. |
22 | 10A2 | T2: Không tắt điện. Không chốt cửa chính.T3: VS bẩn. 1 Xe không cột dây dừa. 1 Đi xe đạp trong sân trường.T4: 1 Xe không cột dây dừa.T6: Không chốt cửa chính.T7: 1 K. Không chốt cửa chính. |
23 | 10A3 | T2: Không tắt điện. Không chốt cửa chính.T3: SH ồn. T4: VS bẩn.T5: 1 Đi trễ. 1 Không đồng phục.T6: 1 Xe không khóa.T7: 1 P. 1 Không đồng phục. |
24 | 10A4 | T2: Không tắt điện. Không chốt cửa chính.T3: 1 K. 1 Đi xe đạp trong sân trường.T4: VS bẩn. 1 Xe không cột dây dừa.T5: 1 P.T7: 1 Không HHĐ. |
25 | 10A5 | T3: SH ồn. T4: Không chốt cửa chính.T6: 2 Xe không khóa. |
26 | 10A6 | T3: SH ồn. 1 Không HHĐ. 1 Đi xe máy.T5: 1 P.T7: 1 Không đồng phục. |
27 | 10A7 | T2: Không tắt điện.T4: VS bẩn. 1 Xe không khóa. Không mang cây áo mưa vào phòng.T5: 1 K. Không mang cây áo mưa vào phòng.T6: Không chốt cửa chính. |
28 | 10A8 | T4: VS bẩn.T5: 1 K. 1 Xe không khóa.T6: VS bẩn.T7: 2 K. 2 P. 1 Xe không khóa. |
29 | 10A9 | T3: 1 bảng tên không đúng qui định. 2 Xe không khóa.T4: 1 Không đồng phục.T7: VS bẩn. |
30 | 10A10 | T2: Mất trật tự trong giờ chào cờ.T3: VS bẩn. 1 Đi trễ. 1 K. 1 Không đồng phục.T4: VS bẩn. 1 P. 2 Không đồng phục. 1 bảng tên không đúng qui định.T5: Không giỏ rác.VS bẩn. 1 P. 1 Xe không cột dây dừa.T7: VS bẩn. 1 K. 1 P. |
STT | LỚP | ĐiỂM N/NẾP | ĐIỂM H/TẬP | ĐIỂM CDGTT | TỔNG ĐIỂM | VỊ THỨ |
1 | 12A | 49.83 | 30.00 | 5 | 84.83 | 2 |
2 | 12B | 49.83 | 29.64 | 5 | 84.47 | 6 |
3 | 12C | 49.67 | 28.93 | 5 | 83.60 | 15 |
4 | 12D | 49.83 | 29.29 | 5 | 84.12 | 9 |
5 | 12E | 49.67 | 29.29 | 5 | 83.96 | 11 |
6 | 12F | 49.17 | 29.29 | 5 | 83.46 | 16 |
7 | 12G | 49.83 | 28.93 | 5 | 83.76 | 13 |
8 | 12H | 49.17 | 29.64 | 5 | 83.81 | 12 |
9 | 12I | 47.50 | 29.64 | 5 | 82.14 | 21 |
10 | 12J | 50.00 | 29.64 | 5 | 84.64 | 4 |
11 | 11A | 50.00 | 30.00 | 5 | 85.00 | 1 |
12 | 11B | 47.33 | 29.26 | 5 | 81.59 | 23 |
13 | 11C | 48.83 | 29.63 | 5 | 83.46 | 16 |
14 | 11D | 48.17 | 29.26 | 5 | 82.43 | 19 |
15 | 11E | 47.17 | 29.63 | 5 | 81.80 | 22 |
16 | 11F | 49.33 | 30.00 | 5 | 84.33 | 7 |
17 | 11G | 49.33 | 30.00 | 5 | 84.33 | 7 |
18 | 11H | 49.50 | 29.26 | 5 | 83.76 | 13 |
19 | 11I | 50.00 | 29.63 | 5 | 84.63 | 5 |
20 | 11J | 49.67 | 30.00 | 5 | 84.67 | 3 |
21 | 10A1 | 48.83 | 29.63 | 5 | 83.46 | 16 |
22 | 10A2 | 41.83 | 28.15 | 5 | 74.98 | 30 |
23 | 10A3 | 45.50 | 27.04 | 5 | 77.54 | 28 |
24 | 10A4 | 43.83 | 29.63 | 5 | 78.46 | 27 |
25 | 10A5 | 48.00 | 29.26 | 5 | 82.26 | 20 |
26 | 10A6 | 45.17 | 30.00 | 5 | 80.17 | 25 |
27 | 10A7 | 45.00 | 27.41 | 5 | 77.41 | 29 |
28 | 10A8 | 47.67 | 28.52 | 5 | 81.19 | 24 |
29 | 10A9 | 49.00 | 30.00 | 5 | 84.00 | 10 |
30 | 10A10 | 45.00 | 29.26 | 5 | 79.26 | 26 |
Tác giả bài viết: Lê Hiếu
Nguồn tin: Đoàn trường TN2
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn