Đang truy cập : 54
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 53
Hôm nay : 13940
Tháng hiện tại : 443162
Tổng lượt truy cập : 34099216
STT | LỚP | NỘI DUNG VI PHẠM |
1 | 12A1 | T4: 1 P.T7: 2 P. 11 bảng tên không đúng qui định. |
2 | 12A2 | T5: SH ồn. 1 P.T7: 7 Không HHĐ. |
3 | 12A3 | T4: 1 P.T7: 12 bảng tên không đúng qui định. |
4 | 12A4 | |
5 | 12A5 | T5: 1 P. |
6 | 12A6 | T4: 3 P. 1 Không HHĐ.T6: 1 P.T7: 1 P. |
7 | 12A7 | T3: 1 Không HHĐ.T4: 2 P. 4 Không HHĐ.T7: 1 P. |
8 | 12A8 | T4: 1 Không HHĐ.T5: 1 P.T7: 1 P. |
9 | 12A9 | T4: 1 Không HHĐ.T7: 1 P. |
10 | 12O1 | T4: 2 P. 1 Không HHĐ.T5: 1 P. |
11 | 12O2 | T3: 1 Không đồng phục. 4 Không HHĐ.T4: 1 Không HHĐ.T5: 1 P.T7: 3 P. |
12 | 12O3 | T4: 1 P. 5 Xe không khóa.T5: 2 P. 1 Xe không khóa.T7: 1 P. |
13 | 12O4 | T2: 2 P.T5: 1 K. 1 P.T7: 1 P. |
14 | 11A | T5: 1 P. |
15 | 11B | T7: 1 P. |
16 | 11C | T4: 1 P.T5: Không tắt điện.T7: 1 P. |
17 | 11D | T5: 1 P.T6: 1 Xe không khóa.T7: 1 P. |
18 | 11E | T6: 1 P.T7: 1 P. |
19 | 11F | T5: 1 P.T7: 1 P. |
20 | 11G | T4: 1 Xe không cột dây dừa.T5: 1 P.T7: 1 P. |
21 | 11H | |
22 | 11I | T5: 1 P. Không chốt cửa chính.T6: Không chốt cửa chính. |
23 | 11J | T5: 1 P. |
24 | 11K | T3: 1 P. |
25 | 11L | T5: 2 P.T6: 1 P. Không chốt cửa chính.T7: 1 P. |
26 | 10A | |
27 | 10B | T6: VS bẩn.T7: 1 Đi xe đạp trong sân trường. |
28 | 10C | T2: 1 P. 1 Xe không khóa.T4: 1 P. 2 Không đồng phục.T5: Không tắt điện.T6: 2 Không đồng phục. Không chốt cửa sổ.T7: 1 Đi trễ. |
29 | 10D | T4: 1 P. 3 Không đồng phục.T6: 1 P. |
30 | 10E | T2: VS bẩn. 1 Xe không khóa.T7: 1 bảng tên không đúng qui định. |
31 | 10F | T5: 1 P. 2 Không đồng phục. 1 Xe không khóa.T7: 1 bảng tên không đúng qui định. 1 Đi xe đạp trong sân trường. |
32 | 10G | T2: VS bẩn.T3: SH ồn. T6: 1 K.T7: 1 Đi trễ. 1 K. 1 P. 2 bảng tên không đúng qui định. 1 Đi xe đạp trong sân trường. |
33 | 10H | T3: 2 Không đồng phục.T4: 1 P. Không chốt cửa sổ.T5: 2 Không đồng phục.T6: 1 bảng tên không đúng qui định.T7: 1 P. 1 Dép lê. 1 bảng tên không đúng qui định. |
34 | 10I | T2: 1 Xe không khóa.T4: 1 K. 3 Không đồng phục.T5: VS bẩn. 1 P.T6: 1 P.T7: VS bẩn. |
35 | 10J | |
36 | 10K | T3: 2 Không đồng phục.T4: 1 Không đồng phục.T5: VS bẩn.T7: 1 bảng tên không đúng qui định. |
STT | LỚP | ĐiỂM N/NẾP | ĐIỂM H/TẬP | ĐIỂM CDGTT | TỔNG ĐIỂM | VỊ THỨ | GHI CHÚ |
1 | 12A1 | 47.50 | 29.44 | 5 | 81.94 | 26 | |
2 | 12A2 | 46.67 | 28.33 | 5 | 80.00 | 32 | |
3 | 12A3 | 47.50 | 29.44 | 5 | 81.94 | 26 | |
4 | 12A4 | 50.00 | 30.00 | 5 | 85.00 | 1 | |
5 | 12A5 | 49.83 | 29.44 | 5 | 84.27 | 7 | |
6 | 12A6 | 48.67 | 30.00 | 5 | 83.67 | 11 | |
7 | 12A7 | 47.83 | 29.44 | 5 | 82.27 | 24 | |
8 | 12A8 | 49.17 | 27.22 | 5 | 81.39 | 29 | |
9 | 12A9 | 49.33 | 30.00 | 5 | 84.33 | 6 | |
10 | 12O1 | 49.17 | 27.78 | 5 | 81.95 | 25 | |
11 | 12O2 | 47.50 | 29.44 | 2 | 78.94 | 33 | |
12 | 12O3 | 48.17 | 27.22 | 0 | 75.39 | 36 | |
13 | 12O4 | 49.17 | 30.00 | 5 | 84.17 | 8 | |
14 | 11A | 49.83 | 30.00 | 5 | 84.83 | 3 | |
15 | 11B | 49.83 | 28.39 | 5 | 83.22 | 16 | |
16 | 11C | 47.33 | 30.00 | 5 | 82.33 | 23 | |
17 | 11D | 49.50 | 29.46 | 5 | 83.96 | 9 | |
18 | 11E | 49.50 | 28.93 | 5 | 83.43 | 13 | |
19 | 11F | 49.67 | 28.93 | 5 | 83.60 | 12 | |
20 | 11G | 48.83 | 29.46 | 0 | 78.29 | 35 | |
21 | 11H | 49.83 | 28.93 | 5 | 83.76 | 10 | |
22 | 11I | 48.17 | 29.46 | 5 | 82.63 | 22 | |
23 | 11J | 49.83 | 30.00 | 5 | 84.83 | 3 | |
24 | 11K | 49.33 | 28.93 | 5 | 83.26 | 15 | |
25 | 11L | 48.33 | 27.86 | 5 | 81.19 | 30 | |
26 | 10A | 50.00 | 29.44 | 5 | 84.44 | 5 | |
27 | 10B | 48.33 | 30.00 | 5 | 83.33 | 14 | |
28 | 10C | 45.00 | 28.33 | 5 | 78.33 | 34 | |
29 | 10D | 49.50 | 28.33 | 5 | 82.83 | 19 | |
30 | 10E | 49.33 | 28.33 | 5 | 82.66 | 21 | |
31 | 10F | 47.83 | 30.00 | 5 | 82.83 | 19 | |
32 | 10G | 45.83 | 29.44 | 5 | 80.27 | 31 | |
33 | 10H | 48.33 | 28.33 | 5 | 81.66 | 28 | |
34 | 10I | 48.17 | 30.00 | 5 | 83.17 | 17 | |
35 | 10J | 50.00 | 30.00 | 5 | 85.00 | 1 | |
36 | 10K | 49.00 | 28.89 | 5 | 82.89 | 18 |
Tác giả bài viết: Lê Hiếu
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn