00:14 ICT Chủ nhật, 26/01/2025

DANH MỤC

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 392

Máy chủ tìm kiếm : 3

Khách viếng thăm : 389


Hôm nayHôm nay : 1040

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 749592

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 36984884

Liên kết Website

Phần mềm In.Test
Violympic
Kết quả học tập
IOE
Bộ GD-ĐT
Giáo án điện tử
UBND tỉnh
Sở GD-ĐT Quảng Ngãi

Tin mới nhất

Trang nhất » Tin Tức » Đoàn Thanh niên

LMS TN2
40 nam

Tổng hợp vi phạm và kết quả thi đua tuần 30 năm học 2013-2014

Thứ bảy - 29/03/2014 17:54
Tổng hợp vi phạm và kết quả thi đua tuần 30 năm học 2013-2014

Tổng hợp vi phạm và kết quả thi đua tuần 30 năm học 2013-2014

Đoàn trường thông báo kết quả thi đua tuần 30, năm học 2013-2014





TỔNG HỢP VI PHẠM

STT LỚP NỘI DUNG VI PHẠM
1 12A1 T6:  1 P. 1 Không đồng phục.
2 12A2 T2:  1 P.T4:  1 P.T6:  1 P.T7:  1 P.
3 12A3 T2:  1 P.T5: VS bẩn. 3 P. Không chốt cửa sổ.T7:  1 Không đồng phục. 1 Xe không khóa.
4 12A4 T5: VS bẩn.
5 12A5 T2:  Không chốt cửa sổ.T3:  1 P.T5:  1 P.T6:  1 P. 1 Không HHĐ.
6 12A6 T3:  1 P.T6:  1 P. 1 Dép lê. 4 Không đồng phục.T7:  Ăn kẹo trong lớp.
7 12A7 T2:  2 P.T3:  2 P.T4:  2 P.T5:  1 Không HHĐ.T6:  1 P. 1 Không HHĐ.
8 12A8 T3: VS bẩn. 1 Xe không khóa.T4:  2 P.T5:  Không tắt điện.T6:  1 Không HHĐ.T7:  2 Không đồng phục. 1 Không HHĐ.
9 12A9 T5:  Không tắt điện.
10 12O1 T2:  1 P.T3:  1 K. 1 P.T4:  2 P.T6:  1 P.T7:  1 P.
11 12O2 T2:  1 K. 2 P.T3:  1 K.T4:  2 P.T5:  2 P.T6:  2 P. 2 Không đồng phục.T7:  2 K. 1 P.
12 12O3 T2:  1 Xe không cột dây dừa.T6:  1 Không HHĐ.T7:  1 Đi trễ.
13 12O4 T2:  2 P.T3:  1 P.T4:  3 P.T5:  3 P. 1 Vi phạm kiểm tra.T6:  1 Quần lưng xệ. 1 Không HHĐ.
14 11A  
15 11B T4:  1 P.T5: SH ồn. VS bẩn. 3 Đi trễ.T6:  1 K. 1 P.
16 11C T2:  2 P. Mất trật tự trong giờ chào cờ.T4:  1 P. 2 Đi xe đạp trong sân trường.T5: SH ồn. VS bẩn.T6:  1 K.T7:  1 Vi phạm kiểm tra.
17 11D T2:  3 P.T3:  2 P. 1 Vi phạm kiểm tra. Mang chìa khóa về nhà.T4:  1 P.T5:  1 P.T7: VS bẩn. 1 P. 1 Không đồng phục.
18 11E T2:  1 P.T6:  1 P. 1 Xe không khóa.T7:  1 Không đồng phục.
19 11F T2:  1 P.T4:  2 P.
20 11G T4:  1 P. 2 Dép lê.T6:  2 P.T7:  1 Bỏ tiết.
21 11H T2:  4 P.T3:  3 P.T4:  1 P.T5: SH ồn.
22 11I T2:  3 P.T3:  1 P.T4:  1 P.T5:  1 P.T6:  2 P.T7:  2 P.
23 11J T3:  1 P.T4:  2 P.T7:  1 Không đồng phục.
24 11K T5:  1 P. Không tắt điện.T6:  1 P.
25 11L T2:  1 P.T4:  1 P.T5:  Không tắt điện.T6:  1 P.
26 10A  
27 10B  
28 10C T6: SH ồn. T7:  1 P.
29 10D T3:  1 P.T5:  1 P.T6:  2 P.T7:  1 Bỏ tiết.
30 10E T2:  1 P. 1 Xe không khóa.T4: SH ồn. T5:  Không tắt điện.
31 10F T2:  1 P.T3:  1 P. 1 Không đồng phục. Mang chìa khóa về nhà.T4:  1 Không đồng phục.T5:  Không tắt điện.T7:  1 Không đồng phục.
32 10G T2:  3 P. 1 Đeo trang sức. Không chốt  cửa chính. Mất trật tự trong giờ chào cờ.T3:  1 Quần lưng xệ. 4 Không đồng phục.T4:  1 P. 1 Dép lê.T5:  1 P. 1 Quần lưng xệ.T6:  3 Xe không khóa.
33 10H T2:  Không chốt  cửa chính.T3:  1 P.T4:  1 Đi trễ. Không chốt  cửa chính.T5:  1 Đi trễ. 1 Quần lưng xệ.T7:  1 P. 1 Không đồng phục.
34 10I T2:  1 Xe không cột dây dừa.T3: VS bẩn.T4: VS bẩn.T5:  1 Xe không khóa.
35 10J  
36 10K T4: SH ồn.  1 P.T7:  1 Không đồng phục.
 


KẾT QUẢ THI ĐUA
STT LỚP ĐiỂM N/NẾP ĐIỂM H/TẬP ĐIỂM CDGTT TỔNG ĐIỂM VỊ THỨ
1 12A1 49.67 30.00 5 84.67 4
2 12A2 49.33 30.00 5 84.33 7
3 12A3 48.33 27.69 5 81.02 26
4 12A4 49.67 29.42 5 84.09 8
5 12A5 48.83 28.85 5 82.68 14
6 12A6 47.83 29.42 5 82.25 18
7 12A7 48.17 29.42 5 82.59 16
8 12A8 46.50 30.00 5 81.50 22
9 12A9 48.33 29.42 5 82.75 12
10 12O1 48.67 27.69 5 81.36 23
11 12O2 46.83 28.27 0 75.10 36
12 12O3 48.67 27.69 5 81.36 23
13 12O4 46.17 26.54 5 77.71 33
14 11A 50.00 30.00 5 85.00 1
15 11B 47.67 28.27 5 80.94 28
16 11C 42.50 29.42 5 76.92 34
17 11D 44.83 28.27 5 78.10 32
18 11E 49.33 28.85 5 83.18 10
19 11F 49.50 30.00 5 84.50 5
20 11G 48.00 27.12 5 80.12 30
21 11H 47.83 29.42 5 82.25 18
22 11I 48.33 29.42 5 82.75 12
23 11J 49.33 29.42 5 83.75 9
24 11K 48.00 30.00 5 83.00 11
25 11L 47.83 28.27 5 81.10 25
26 10A 50.00 30.00 5 85.00 1
27 10B 50.00 29.42 5 84.42 6
28 10C 49.00 26.54 5 80.54 29
29 10D 48.50 28.85 5 82.35 17
30 10E 47.17 30.00 5 82.17 21
31 10F 45.83 28.27 5 79.10 31
32 10G 45.17 28.27 3 76.44 35
33 10H 47.17 28.85 5 81.02 26
34 10I 48.33 28.85 5 82.18 20
35 10J 50.00 30.00 5 85.00 1
36 10K 48.83 28.80 5 82.63 15
                                                                                    BAN CỜ ĐỎ


 

Tác giả bài viết: Lê Hiếu

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Từ khóa: thi đua

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

 

Đăng nhập thành viên

Thăm dò ý kiến

Bạn thấy Website này thế nào?

Nội dung phong phú.

Thiết kế đẹp.

Thông tin kịp thời.

Đáp ứng các yêu cầu tra cứu.

Tất cả các ý kiến trên

Thư viện ảnh

 6 Ảnh | 6808 Lần xem
 9 Ảnh | 8400 Lần xem