05:52 ICT Thứ sáu, 29/03/2024

DANH MỤC

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 114


Hôm nayHôm nay : 7839

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 546135

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 25909985

Liên kết Website

Phần mềm In.Test
Violympic
Kết quả học tập
IOE
Bộ GD-ĐT
Giáo án điện tử
UBND tỉnh
Sở GD-ĐT Quảng Ngãi

Tin mới nhất

Trang nhất » Tin Tức » Đoàn Thanh niên

LMS TN2
26-3

Tổng hợp vi phạm và kết quả thi đua tuần 13

Thứ hai - 05/03/2012 22:24
TĐ-KT

TĐ-KT

Ban cờ đỏ thông báo nội dung vi phạm và kết quả thi đua tuần 13 - Năm học 2012-2013







TỔNG HỢP VI PHẠM TUẦN 13 - NĂM HỌC 2012-2013

STT LỚP NỘI DUNG VI PHẠM
1 12A1  
2 12A2  
3 12A3 T3: VS bẩn.
4 12A4  
5 12A5  
6 12O1 T2:  1 P.T3:  1 P.T4:  1 P.T5:  1 Đi trễ.T7:  1 P.
7 12O2 T3:  1 P.T5:  1 P.T7:  2 P.
8 12O3 T5:  1 P.
9 12O4  
10 12O5 T2:  1 P.T4:  1 P.T7:  1 K.
11 12O6 T2:  1 P.T3:  1 P.T6:  2 P.T7:  1 P.
12 12O7  
13 11A1 T7:  1 P.
14 11A2 T6:  2 Dép lê.T7:  1 P.
15 11A3 T4: VS bẩn. 1 P.
16 11A4 T3:  1 P.T4:  Không tắt điện.
17 11A5 T3:  1 K. 1 Không HHĐ.T6:  1 Dép lê.
18 11A6  
19 11A7 T2:  1 P.T7:  2 P.
20 11A8 T2:  1 P.T5:  1 P.T6:  1 P.T7:  1 P.
21 11A9 T2:  2 P.T4:  2 P.T5:  1 P.
22 11O1 T4:  3 P.T6:  1 P.T7:  1 P. 2 Không đồng phục.
23 11O2 T2: VS bẩn.T5:  2 P.T6:  1 P.
24 11O3 T2: VS bẩn.T4:  1 P.T5:  1 Đi trễ.
25 11O4  
26 10A T4: SH ồn. T5:  1 P.
27 10B T2: VS bẩn.T3: VS bẩn.T4: VS bẩn.T6: VS bẩn. 1 K.
28 10C T2: VS bẩn.T3: VS bẩn.T5:  2 P.T7:  1 P. 2 Không đồng phục.
29 10D T2:  1 P.T5:  2 P.
30 10E T2:  1 P.T3:  1 P. 2 Xe không khóa.T4:  1 Xe không khóa.T5:  1 Xe không khóa.T7:  1 Không đồng phục.
31 10F T2:  1 Bỏ tiết. 1 P.T3:  2 P.T5:  1 Bỏ tiết.T6:  2 K.T7:  1 Không đồng phục.
32 10G T4: SH ồn.  1 P.T5:  2 Bỏ tiết. 1 P.T6:  1 K.T7:  1 P.
33 10H T2:  1 K.T4:  1 K. 1 Xe không cột dây dừa.T5:  1 K.
34 10I T3:  1 K.T5:  1 P. 1 Xe không khóa.T7: SH ồn.
35 10J T4:  1 P.T5: SH ồn. T6:  1 P. Không chốt  cửa chính.T7: SH ồn.  1 P. 1 Không đồng phục.
36 10K T5: SH ồn.
37 10L T5:  1 K. 1 P.
38 10M T2:  1 P.T6:  1 P.
 
 
Các từ viết tắt: V: Vắng, P: có phép, K: Không phép, T: Thứ, SH15p:
Sinh hoạt 15 phút đầu giờ, VS: Vệ sinh, HHĐ: Huy hiệu đoàn.


KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 13 - NĂM HỌC 2012-2013

STT LỚP ĐiỂM N/NẾP ĐIỂM H/TẬP ĐIỂM CDGTT TỔNG ĐIỂM VỊ THỨ GHI CHÚ
1 12A1 50.00 29.44   79.44 4  
2 12A2 50.00 29.44   79.44 4  
3 12A3 49.67 29.44   79.11 11  
4 12A4 50.00 29.44   79.44 4  
5 12A5 50.00 30.00   80.00 1  
6 12O1 49.17 28.89   78.06 24  
7 12O2 49.33 29.44   78.77 16  
8 12O3 49.83 27.86   77.69 28  
9 12O4 50.00 28.89   78.89 15  
10 12O5 49.33 28.89   78.22 22  
11 12O6 49.17 26.11   75.28 36  
12 12O7 50.00 28.33   78.33 20  
13 11A1 49.83 29.44   79.27 8  
14 11A2 49.17 30.00   79.17 9  
15 11A3 49.50 29.44   78.94 13  
16 11A4 48.17 30.00   78.17 23  
17 11A5 49.00 29.44   78.44 19  
18 11A6 50.00 29.44   79.44 4  
19 11A7 49.50 29.44   78.94 13  
20 11A8 49.33 27.78   77.11 31  
21 11A9 49.17 29.44   78.61 18  
22 11O1 48.83 29.44   78.27 21  
23 11O2 49.17 30.00   79.17 9  
24 11O3 49.33 29.44   78.77 16  
25 11O4 50.00 30.00   80.00 1  
26 10A 49.00 30.00   79.00 12  
27 10B 48.33 24.64   72.97 37  
28 10C 48.50 27.22   75.72 34  
29 10D 49.50 28.33   77.83 27  
30 10E 48.83 28.33   77.16 30  
31 10F 47.00 25.56   72.56 38  
32 10G 46.67 28.89   75.56 35  
33 10H 48.17 28.33   76.50 33  
34 10I 48.50 29.44   77.94 26  
35 10J 46.83 30.00   76.83 32  
36 10K 49.17 28.89   78.06 24  
37 10L 49.50 27.78   77.28 29  
38 10M 49.67 30.00   79.67 3  
 

                                                                                  BAN CỜ ĐỎ




 

Tác giả bài viết: Lê Hiếu

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

 

Đăng nhập thành viên

Thăm dò ý kiến

Bạn thấy Website này thế nào?

Nội dung phong phú.

Thiết kế đẹp.

Thông tin kịp thời.

Đáp ứng các yêu cầu tra cứu.

Tất cả các ý kiến trên

Thư viện ảnh

 6 Ảnh | 6325 Lần xem
 9 Ảnh | 7783 Lần xem