19:24 ICT Thứ bảy, 02/11/2024

DANH MỤC

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 214


Hôm nayHôm nay : 88511

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 234424

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 33890478

Liên kết Website

Phần mềm In.Test
Violympic
Kết quả học tập
IOE
Bộ GD-ĐT
Giáo án điện tử
UBND tỉnh
Sở GD-ĐT Quảng Ngãi

Tin mới nhất

Trang nhất » Tin Tức » Đoàn Thanh niên

LMS TN2
40 nam

Tổng hợp vi phạm và tổng kết thi đua tuần 7, năm học 2020 - 2021

Thứ hai - 26/10/2020 09:46
Tổng hợp vi phạm và kết quả thi đua tuần 7, năm học 2020-2021

Tổng hợp vi phạm và kết quả thi đua tuần 7, năm học 2020-2021

Ban cờ đỏ thông báo tổng hợp vi phạm và kết quả thi đua tuần 07, năm học 2020-2021. Các lớp phát hiện sai sót hoặc có những nội dung chưa rõ vui lòng liên hệ với Ban cờ đở để giải quyết kịp thời.











TÔNG HỢP VI PHẠM TUẦN 07, NĂM HỌC 2020-2021

STT LỚP NỘI DUNG VI PHẠM
1 12A1 T6:  1 Ra ngoài SH15'.
2 12A2 T3:  1 Đi trễ.T5:  1 P.T6:  1 Đi trễ. 1 P.T7:  1 P.
3 12A3 T3:  2 P.T5:  2 K.T6:  1 Đi trễ.
4 12A4 T6:  3 Ra ngoài SH15'.
5 12A5 T4:  4 Đi trễ.T7:  1 P.
6 12A6 T3:  1 Đi trễ.T5:  1 Đi trễ. 1 P.T7:  1 Đi trễ. 1 P.
7 12A7 T3:  2 cờ đỏ ko trực cổng.T6: VS hành lang bẩn. 1 Không đồng phục, 1 bảng tên không đúng quy định.
8 12A8 T3:  1 K.T5:  2 Xe không cột dây dừa.T6:  1 Không HHĐ.
9 11A1 T3:  1 P.
10 11A2 T7:  1 Đi trễ. 4 Không đồng phục. Ăn trong lớp.
11 11A3 T6:  1 P. 1 Quần ko đúng qui định.T7:  2 P.
12 11A4 T2:  1 P.T5:  1 Đi trễ.T6:  1 P. 1 Quần ko đúng qui định. 1 bảng tên không đúng qui định.T7:  1 Không đồng phục.
13 11A5 T2:  1 P.T3:  3 Đi trễ. 1 nhuộm tóc.T4:  1 P.T5:  1 P.T6:  2 P.
14 11A6 T3:  1 Đi trễ.T4: SH ồn.  1 Đi trễ.T6:  2 K. 1 P.T7: ko đổ rác. 1 Đi trễ.
15 11A7 T6:  1 Đi trễ. 1 nhuộm tóc.T7:  2 Không đồng phục.
16 11A8 T4:  1 P.T7:  1 P.
17 11A9 T3: ko đổ rác.  1 Đi trễ.
18 10A1 T3:  1 Xe không khóa.
19 10A2 T2:  2 P.T4: ko đổ rác.T5:  ngủ trong giờ học
20 10A3 T3:  1 Đi trễ. 1 Xe không khóa.T4:  1 P.T5:  1 P.
21 10A4 T2: ko đổ rác.T4: VS bẩn.T5:  1 P.T6:  1 P. 1 Quần ko đúng qui định. 1 bảng tên không đúng qui định.
22 10A5 T2:  1 P.T3:  1 P.T6:  2 Không đồng phục.
23 10A6 T2:  1 P. 1 Xe không cột dây dừa.T3:  1 bảng tên không đúng qui định.T6:  2 P.T7:  2 P. 1 Xe không khóa.
24 10A7 T6:  1 bảng tên không đúng qui định.T7: ko đổ rác
25 10A8 T2:  1 P.T3:  1 Đi trễ. 1 K. 1 P. 1 tóc ko đúng quy định.T4:  1 P.T5:  1 P.T6:  1 P.T7: ko đỏ rác
26 10A9 .T5:  2 Ra ngoài SH15'. 1 Không đồng phục.T7: ko đổ rác
 

TỔNG KẾT THI ĐUA TUẦN 07, NĂM HỌC 2020-2021
STT LỚP ĐiỂM N/NẾP ĐIỂM H/TẬP ĐIỂM CDGTT ĐIỂM CỘNG ĐIỂM TRỪ TỔNG ĐIỂM VỊ THỨ
1 12A1 49.67 30.00 5     84.67 3
2 12A2 49.17 29.64 5     83.81 14
3 12A3 48.83 30.00 5     83.83 13
4 12A4 49.00 30.00 5     84.00 11
5 12A5 49.17 30.00 5     84.17 8
6 12A6 49.17 30.00 5     84.17 8
7 12A7 47.67 30.00 5     82.67 22
8 12A8 47.67 29.64 5     82.31 24
9 11A1 49.83 30.00 5     84.83 1
10 11A2 48.33 30.00 5     83.33 19
11 11A3 49.17 30.00 5     84.17 8
12 11A4 48.83 29.63 5     83.46 17
13 11A5 47.83 30.00 5     82.83 20
14 11A6 47.50 30.00 5     82.50 23
15 11A7 48.67 30.00 5     83.67 15
16 11A8 49.67 29.63 5     84.30 7
17 11A9 49.50 30.00 5     84.50 4
18 10A1 49.83 30.00 5     84.83 1
19 10A2 48.50 29.26 5     82.76 21
20 10A3 49.33 29.63 5     83.96 12
21 10A4 48.50 30.00 5     83.50 16
22 10A5 49.33 30.00 5     84.33 6
23 10A6 48.00 30.00 2.5     80.50 26
24 10A7 49.50 30.00 5     84.50 4
25 10A8 47.50 29.26 5     81.76 25
26 10A9 48.83 29.63 5     83.46 17
 


















 

Tác giả bài viết: Admin

Nguồn tin: Đoàn trường TN2

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin cũ hơn

 

Đăng nhập thành viên

Thăm dò ý kiến

Bạn quan tâm điều gì ở Website này?

Đọc Tin tức.

Sử dụng các tiện ích tra cứu.

Đọc các thông báo mới.

Xem hình ảnh.

Tất cả các ý trên.

Thư viện ảnh

 6 Ảnh | 6640 Lần xem
 9 Ảnh | 8204 Lần xem