Đang truy cập : 172
Hôm nay : 29423
Tháng hiện tại : 567719
Tổng lượt truy cập : 25931569
STT | LỚP | NỘI DUNG VI PHẠM |
1 | 12A | T4: 1 Không HHĐ. 1 Xe không khóa.T5: 1 P.T7: 1 P. |
2 | 12B | T4: 1 Bỏ tiết.T7: 1 P. |
3 | 12C | |
4 | 12D | |
5 | 12E | T3: 1 Bỏ tiết. 3 P.T4: 1 P.T5: 1 P.T6: 1 P.T7: 2 P. |
6 | 12F | |
7 | 12G | T4: 2 P.T5: 2 P.T7: 1 Đi trễ. |
8 | 12H | T3: VS bẩn.T7: 1 P. |
9 | 12I | T6: 2 P.T7: 1 Không đồng phục. 1 Xe không khóa. |
10 | 12J | T3: 1 P.T4: 1 Xe không khóa. |
11 | 12K | T3: 1 P.T4: 1 P.T5: 1 P. 1 Không đồng phục.T6: 1 P. |
12 | 12L | T4: 2 P.T5: 1 Đi trễ.T6: 1 P. 1 Không HHĐ.T7: 1 P. 1 Xe không khóa. |
13 | 11A | T3: VS bẩn. 1 P. |
14 | 11B | T4: 1 Xe không khóa. |
15 | 11C | T3: VS bẩn. |
16 | 11D | |
17 | 11E | T2: 1 Xe không khóa.T3: VS bẩn.T4: 1 sử dụng điện thoại. 1 Xe không khóa.T5: 1 Đi trễ. 2 P. 1 Xe không khóa.T7: SH ồn. |
18 | 11F | T2: 2 Không đồng phục.T4: 2 P. 1 Xe không khóa.T5: 2 P.T7: 1 P. |
19 | 11G | T3: 2 P.T4: 3 P.T5: 3 Đi trễ. 1 P.T7: 1 Đi xe đạp trong sân trường. |
20 | 11H | T4: 1 Xe không khóa.T5: 1 Đi trễ.T7: VS bẩn. 1 bảng tên không đúng qui định. |
21 | 11I | T3: VS bẩn. 2 P.T6: 1 P. |
22 | 11J | T4: 1 P. |
23 | 11K | T2: 9 Không đồng phục. 1 Xe không khóa. 1 Xe không cột dây dừa.T3: 1 Không HHĐ.T4: 1 P.T5: 1 Đi trễ.T7: 1 P. 1 Hút thuốc. |
24 | 10A | |
25 | 10B | |
26 | 10C | T2: 1 P.T5: 2 Đi trễ. 2 P.T7: 1 sử dụng điện thoại. |
27 | 10D | T2: VS bẩn.T3: SH ồn. 1 Vô lễ với giáo viên. 1 Vi phạm kiểm tra.T4: VS bẩn.T6: VS bẩn. 1 K. |
28 | 10E | T3: 2 Bỏ tiết. 1 Vi phạm kiểm tra.T5: 1 Đi trễ.T7: 1 Đi trễ. |
29 | 10F | T4: SH ồn. VS bẩn. 1 K.T5: 1 K.T6: VS bẩn.T7: 3 Vi phạm kiểm tra. |
30 | 10G | T2: 1 Không đồng phục.T4: SH ồn. 1 Xe không khóa.T5: 2 Đi trễ.T6: 1 Bỏ tiết. 1 P.T7: 1 P. |
31 | 10H | T4: 1 Không HHĐ.T5: 1 Đi trễ. 1 P. 1 Xe không khóa.T7: Không chốt cửa chính. |
32 | 10I | T2: Không tắt điện. 3 Vi phạm kiểm tra. Mất trật tự trong giờ chào cờ.T3: SH ồn. 1 P.T4: SH ồn. T6: SH ồn. T7: SH ồn. 1 Xe không khóa. |
33 | 10J | T2: 1 Xe không khóa.T4: 1 K. 2 P. 1 Xe không khóa.T5: VS bẩn. 1 Đi trễ.T6: 1 P. |
STT | LỚP | ĐiỂM N/NẾP | ĐIỂM H/TẬP | ĐIỂM CDGTT | TỔNG ĐIỂM | VỊ THỨ |
1 | 12A | 49.17 | 29.46 | 5 | 83.63 | 13 |
2 | 12B | 49.00 | 30.00 | 5 | 84.00 | 8 |
3 | 12C | 50.00 | 29.46 | 5 | 84.46 | 3 |
4 | 12D | 50.00 | 28.93 | 5 | 83.93 | 9 |
5 | 12E | 47.83 | 27.86 | 5 | 80.69 | 25 |
6 | 12F | 50.00 | 28.93 | 5 | 83.93 | 9 |
7 | 12G | 49.17 | 30.00 | 5 | 84.17 | 6 |
8 | 12H | 49.50 | 28.93 | 5 | 83.43 | 14 |
9 | 12I | 49.33 | 28.39 | 5 | 82.72 | 19 |
10 | 12J | 49.67 | 30.00 | 5 | 84.67 | 1 |
11 | 12K | 49.17 | 28.93 | 5 | 83.10 | 16 |
12 | 12L | 48.67 | 27.86 | 5 | 81.53 | 23 |
13 | 11A | 49.50 | 30.00 | 5 | 84.50 | 2 |
14 | 11B | 49.83 | 29.44 | 5 | 84.27 | 4 |
15 | 11C | 49.67 | 28.33 | 5 | 83.00 | 18 |
16 | 11D | 50.00 | 28.93 | 5 | 83.93 | 9 |
17 | 11E | 47.00 | 28.89 | 5 | 80.89 | 24 |
18 | 11F | 48.67 | 28.93 | 5 | 82.60 | 20 |
19 | 11G | 46.83 | 27.22 | 5 | 79.05 | 28 |
20 | 11H | 49.17 | 28.89 | 5 | 83.06 | 17 |
21 | 11I | 49.17 | 30.00 | 5 | 84.17 | 6 |
22 | 11J | 49.83 | 29.44 | 5 | 84.27 | 4 |
23 | 11K | 43.33 | 27.86 | 5 | 76.19 | 30 |
24 | 10A | 50.00 | 28.89 | 5 | 83.89 | 12 |
25 | 10B | 50.00 | 27.22 | 5 | 82.22 | 21 |
26 | 10C | 48.33 | 27.22 | 5 | 80.55 | 26 |
27 | 10D | 42.00 | 27.78 | 5 | 74.78 | 32 |
28 | 10E | 46.33 | 26.54 | 5 | 77.87 | 29 |
29 | 10F | 42.83 | 28.33 | 5 | 76.16 | 31 |
30 | 10G | 47.33 | 27.78 | 5 | 80.11 | 27 |
31 | 10H | 48.33 | 28.33 | 5 | 81.66 | 22 |
32 | 10I | 39.17 | 28.89 | 5 | 73.06 | 33 |
33 | 10J | 48.33 | 30.00 | 5 | 83.33 | 15 |
Tác giả bài viết: Lê Hiếu
Nguồn tin: Đoàn Trường
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn