Đang truy cập : 76
•Máy chủ tìm kiếm : 21
•Khách viếng thăm : 55
Hôm nay : 13407
Tháng hiện tại : 391091
Tổng lượt truy cập : 36626383
STT | LỚP | NỘI DUNG VI PHẠM |
1 | 12A1 | T2: 1 P.T4: 1 P.T5: 1 P.T6: 1 P. |
2 | 12A2 | T5: 1 Đi xe đạp trong sân trường.T7: 1 P. 3 Xe không khóa. |
3 | 12A3 | T2: 1 Đi trễ. 1 P. 1 Không đồng phục. 1 bảng tên không đúng qui định.T5: 1 P.T7: 3 Đi trễ. 1 K. |
4 | 12A4 | T2: 2 Đi trễ.T3: 1 P. |
5 | 12A5 | T3: 1 Đi trễ. 1 P.T4: 1 P.T5: 1 Đi trễ.T6: 1 Xe không khóa. Mang chìa khóa về nhà.T7: 1 K. |
6 | 12A6 | T2: 1 Đi trễ. 2 P.T6: 1 P. 3 Không đồng phục.T7: 1 P. 2 Không đồng phục. 2 Xe ngã. |
7 | 12A7 | T2: 1 Đi trễ. 2 P.T4: 1 P.T5: 1 P.T7: 2 K. 2 Không đồng phục. 1 Xe không khóa. 1 Đi xe đạp trong sân trường. |
8 | 12A8 | T2: 1 Không đồng phục.T4: Mang chìa khóa về nhà.T5: 3 P. 1 Leo tường.T6: 1 P.T7: 1 Không đồng phục. |
9 | 12A9 | T3: 1 P.T4: 1 P.T5: 1 P.T6: 1 Đi trễ. |
10 | 12O1 | T2: 4 Đi trễ. 1 K. Mang chìa khóa về nhà.T3: 1 Đi trễ. 1 P.T4: 1 Đi trễ. Mang chìa khóa về nhà.T5: Mang chìa khóa về nhà.T6: 1 P. Mang chìa khóa về nhà.T7: 1 Đi trễ. 2 K. 1 P. |
11 | 12O2 | T2: 3 Đi trễ. 1 P.T3: 1 Đi trễ. 1 P.T4: 1 P.T5: 1 Đi trễ. 3 P.T7: 1 Đi trễ. |
12 | 12O3 | T2: 2 Đi trễ.T3: 2 P.T4: 1 Đi trễ.T5: 2 Đi trễ.T7: 2 P. |
13 | 12O4 | T2: 3 Đi trễ.T3: 2 Đi trễ. 2 K. 2 P.T4: 1 K.T5: 1 K.T7: 2 Đi trễ. |
14 | 11A | T2: 1 Đi trễ. 2 Không đồng phục. |
15 | 11B | T2: Không chốt cửa chính.T3: 1 Đi trễ.T4: 1 Đi trễ. 2 P.T5: 1 P.T6: 1 K. 2 P.T7: 1 Đi trễ. 2 K. 1 P. |
16 | 11C | T2: 1 Đi trễ. 1 P. 1 bảng tên không đúng qui định. 1 Xe không cột dây dừa. Không chốt cửa chính.T3: 2 Xe không khóa.T4: 1 Đi trễ.T6: 1 Xe không khóa.T7: 1 Đi trễ. 1 P. 7 Không đồng phục. |
17 | 11D | T2: 1 P. 1 Xe không cột dây dừa.T3: 1 Đi trễ.T5: 1 Đi trễ. 1 P. 1 Đi xe đạp trong sân trường. Mang chìa khóa về nhà.T6: SH ồn. 1 P.T7: 3 Đi trễ. 1 Không đồng phục. 2 Không HHĐ. |
18 | 11E | T3: 2 Đi trễ. 1 P.T4: 2 P.T5: SH ồn. |
19 | 11F | T2: 1 Đi trễ. 2 P. 1 Xe không khóa.T3: 3 P. 1 Xe không khóa.T4: Mang chìa khóa về nhà.T7: 1 Không đồng phục. 4 Không HHĐ. 1 Xe không khóa. |
20 | 11G | T2: 3 Đi trễ.T3: 3 Đi trễ.T4: 2 Đi trễ. 3 P.T5: 3 P.T6: 1 P.T7: SH ồn. 3 P. |
21 | 11H | T2: Không SH. 1 Đi trễ.T3: 1 Đi trễ.T4: 2 P.T5: 1 P.T6: 1 P. |
22 | 11I | T2: 1 Đi trễ. 1 K.T3: 1 Đi trễ.T6: Mang chìa khóa về nhà. |
23 | 11J | T3: 1 P.T4: 1 Đi trễ.T6: 2 P.T7: 1 P. |
24 | 11K | T2: 1 P.T3: Không SH.T4: 1 P. 1 Xe không khóa. |
25 | 11L | T2: 1 Đi trễ. 1 Xe không khóa.T3: 1 Đi trễ.T6: 1 P.T7: 1 P. |
26 | 10A | T2: 1 P.T5: 2 P.T7: 1 P. 1 Đi xe đạp trong sân trường. |
27 | 10B | T2: 2 P.T3: Không giỏ rác. 1 P.T5: 1 Đi trễ.T7: 1 P. |
28 | 10C | T2: 1 Đi trễ.T7: 1 P. 1 Đi xe đạp trong sân trường. |
29 | 10D | T2: 2 Đi trễ. 1 P.T3: 1 P.T5: 2 P. Không chốt cửa chính.T7: VS bẩn. 1 Đi trễ. 3 Đi xe đạp trong sân trường. |
30 | 10E | T2: 1 Đi trễ. 2 P. 1 Xe không khóa.T3: 1 Đi trễ. Không chốt cửa chính.T4: VS bẩn.T5: 1 P.T7: VS bẩn. 1 Đi trễ. |
31 | 10F | T2: 1 Đi trễ.T3: 1 P.T5: 1 Đi trễ. 1 P.T7: 1 P. |
32 | 10G | T2: 4 Đi trễ. 3 K.T3: 3 Đi trễ. 1 Dép lê. 3 Không đồng phục.T4: 1 Đi trễ. 1 Bỏ tiết. 2 K. 2 P.T5: 1 Đi trễ. 1 K.T6: 2 K.T7: 1 Đi trễ. 4 K. 1 P. |
33 | 10H | T2: 1 Đi trễ.T3: 1 Đi trễ.T4: VS bẩn. 3 P. 1 Không HHĐ.T7: 1 Đi trễ. 1 P. |
34 | 10I | T2: 1 Đi trễ.T4: 1 Đi trễ.T5: 2 P.T7: 1 Đi trễ. 2 P. 1 Đi xe đạp trong sân trường. |
35 | 10J | T4: 1 Đi trễ.T5: 1 P.T7: 1 Đi xe đạp trong sân trường. |
36 | 10K | T2: SH ồn. VS bẩn. 2 K.T3: 1 Đi trễ. 1 P.T4: 1 Đi trễ.T5: 2 Đi trễ. 1 P.T7: 2 Đi trễ. |
STT | LỚP | ĐiỂM N/NẾP | ĐIỂM H/TẬP | ĐIỂM CDGTT | TỔNG ĐIỂM | VỊ THỨ | GHI CHÚ |
1 | 12A1 | 49.33 | 29.44 | 5 | 83.77 | 4 | |
2 | 12A2 | 47.67 | 28.89 | 5 | 81.56 | 19 | |
3 | 12A3 | 48.33 | 28.89 | 5 | 82.22 | 13 | |
4 | 12A4 | 49.50 | 29.44 | 5 | 83.94 | 3 | |
5 | 12A5 | 47.17 | 28.33 | 5 | 80.50 | 25 | |
6 | 12A6 | 48.00 | 29.44 | 5 | 82.44 | 12 | |
7 | 12A7 | 46.33 | 29.44 | 5 | 80.77 | 22 | |
8 | 12A8 | 43.17 | 28.89 | 5 | 77.06 | 31 | |
9 | 12A9 | 49.33 | 29.44 | 5 | 83.77 | 4 | |
10 | 12O1 | 40.67 | 28.33 | 5 | 74.00 | 36 | |
11 | 12O2 | 48.00 | 28.89 | 5 | 81.89 | 16 | |
12 | 12O3 | 48.50 | 27.78 | 5 | 81.28 | 21 | |
13 | 12O4 | 47.17 | 29.44 | 5 | 81.61 | 17 | |
14 | 11A | 49.50 | 30.00 | 5 | 84.50 | 1 | |
15 | 11B | 46.67 | 25.56 | 5 | 77.23 | 30 | |
16 | 11C | 45.67 | 28.89 | 5 | 79.56 | 27 | |
17 | 11D | 42.83 | 28.89 | 5 | 76.72 | 33 | |
18 | 11E | 48.33 | 28.89 | 5 | 82.22 | 13 | |
19 | 11F | 45.33 | 29.44 | 5 | 79.77 | 26 | |
20 | 11G | 46.17 | 28.33 | 5 | 79.50 | 28 | |
21 | 11H | 44.00 | 27.78 | 5 | 76.78 | 32 | |
22 | 11I | 47.67 | 30.00 | 5 | 82.67 | 9 | |
23 | 11J | 49.17 | 30.00 | 5 | 84.17 | 2 | |
24 | 11K | 47.83 | 27.78 | 5 | 80.61 | 23 | |
25 | 11L | 49.17 | 29.44 | 5 | 83.61 | 6 | |
26 | 10A | 47.67 | 29.42 | 5 | 82.09 | 15 | |
27 | 10B | 48.83 | 29.42 | 5 | 83.25 | 7 | |
28 | 10C | 48.00 | 28.33 | 5 | 81.33 | 20 | |
29 | 10D | 42.67 | 27.12 | 5 | 74.79 | 34 | |
30 | 10E | 47.33 | 28.27 | 5 | 80.60 | 24 | |
31 | 10F | 49.17 | 28.33 | 5 | 82.50 | 11 | |
32 | 10G | 42.17 | 27.12 | 5 | 74.29 | 35 | |
33 | 10H | 48.17 | 29.42 | 5 | 82.59 | 10 | |
34 | 10I | 47.17 | 29.42 | 5 | 81.59 | 18 | |
35 | 10J | 48.00 | 30.00 | 5 | 83.00 | 8 | |
36 | 10K | 46.83 | 27.12 | 5 | 78.95 | 29 |
Tác giả bài viết: Lê Hiếu
Nguồn tin: Đoàn Trường
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn