23:50 ICT Thứ năm, 28/03/2024

DANH MỤC

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 115

Máy chủ tìm kiếm : 2

Khách viếng thăm : 113


Hôm nayHôm nay : 23671

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 538113

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 25901963

Liên kết Website

Phần mềm In.Test
Violympic
Kết quả học tập
IOE
Bộ GD-ĐT
Giáo án điện tử
UBND tỉnh
Sở GD-ĐT Quảng Ngãi

Tin mới nhất

Trang nhất » Tin Tức » Thông báo

LMS TN2
26-3

Tổng hợp vi phạm và kết quả thi đua tuần 23, năm học 2013-2014

Thứ bảy - 18/01/2014 11:45
TKTĐ

TKTĐ

Đoàn trường thông báo nội dung vi phạm và kết quả thi đua tuần 23, năm học 2013-2014.
TỔNG HỢP VI PHẠM

STT LỚP NỘI DUNG VI PHẠM
1 12A1 T2:  1 P.T4:  1 P.T5:  1 P.T6:  1 P.
2 12A2 T5:  1 Đi xe đạp trong sân trường.T7:  1 P. 3 Xe không khóa.
3 12A3 T2:  1 Đi trễ. 1 P. 1 Không đồng phục. 1 bảng tên không đúng qui định.T5:  1 P.T7:  3 Đi trễ. 1 K.
4 12A4 T2:  2 Đi trễ.T3:  1 P.
5 12A5 T3:  1 Đi trễ. 1 P.T4:  1 P.T5:  1 Đi trễ.T6:  1 Xe không khóa. Mang chìa khóa về nhà.T7:  1 K.
6 12A6 T2:  1 Đi trễ. 2 P.T6:  1 P. 3 Không đồng phục.T7:  1 P. 2 Không đồng phục. 2 Xe ngã.
7 12A7 T2:  1 Đi trễ. 2 P.T4:  1 P.T5:  1 P.T7:  2 K. 2 Không đồng phục. 1 Xe không khóa. 1 Đi xe đạp trong sân trường.
8 12A8 T2:  1 Không đồng phục.T4:  Mang chìa khóa về nhà.T5:  3 P. 1 Leo tường.T6:  1 P.T7:  1 Không đồng phục.
9 12A9 T3:  1 P.T4:  1 P.T5:  1 P.T6:  1 Đi trễ.
10 12O1 T2:  4 Đi trễ. 1 K. Mang chìa khóa về nhà.T3:  1 Đi trễ. 1 P.T4:  1 Đi trễ. Mang chìa khóa về nhà.T5:  Mang chìa khóa về nhà.T6:  1 P. Mang chìa khóa về nhà.T7:  1 Đi trễ. 2 K. 1 P.
11 12O2 T2:  3 Đi trễ. 1 P.T3:  1 Đi trễ. 1 P.T4:  1 P.T5:  1 Đi trễ. 3 P.T7:  1 Đi trễ.
12 12O3 T2:  2 Đi trễ.T3:  2 P.T4:  1 Đi trễ.T5:  2 Đi trễ.T7:  2 P.
13 12O4 T2:  3 Đi trễ.T3:  2 Đi trễ. 2 K. 2 P.T4:  1 K.T5:  1 K.T7:  2 Đi trễ.
14 11A T2:  1 Đi trễ. 2 Không đồng phục.
15 11B T2:  Không chốt  cửa chính.T3:  1 Đi trễ.T4:  1 Đi trễ. 2 P.T5:  1 P.T6:  1 K. 2 P.T7:  1 Đi trễ. 2 K. 1 P.
16 11C T2:  1 Đi trễ. 1 P. 1 bảng tên không đúng qui định. 1 Xe không cột dây dừa. Không chốt  cửa chính.T3:  2 Xe không khóa.T4:  1 Đi trễ.T6:  1 Xe không khóa.T7:  1 Đi trễ. 1 P. 7 Không đồng phục.
17 11D T2:  1 P. 1 Xe không cột dây dừa.T3:  1 Đi trễ.T5:  1 Đi trễ. 1 P. 1 Đi xe đạp trong sân trường. Mang chìa khóa về nhà.T6: SH ồn.  1 P.T7:  3 Đi trễ. 1 Không đồng phục. 2 Không HHĐ.
18 11E T3:  2 Đi trễ. 1 P.T4:  2 P.T5: SH ồn.
19 11F T2:  1 Đi trễ. 2 P. 1 Xe không khóa.T3:  3 P. 1 Xe không khóa.T4:  Mang chìa khóa về nhà.T7:  1 Không đồng phục. 4 Không HHĐ. 1 Xe không khóa.
20 11G T2:  3 Đi trễ.T3:  3 Đi trễ.T4:  2 Đi trễ. 3 P.T5:  3 P.T6:  1 P.T7: SH ồn.  3 P.
21 11H T2:  Không SH. 1 Đi trễ.T3:  1 Đi trễ.T4:  2 P.T5:  1 P.T6:  1 P.
22 11I T2:  1 Đi trễ. 1 K.T3:  1 Đi trễ.T6:  Mang chìa khóa về nhà.
23 11J T3:  1 P.T4:  1 Đi trễ.T6:  2 P.T7:  1 P.
24 11K T2:  1 P.T3:  Không SH.T4:  1 P. 1 Xe không khóa.
25 11L T2:  1 Đi trễ. 1 Xe không khóa.T3:  1 Đi trễ.T6:  1 P.T7:  1 P.
26 10A T2:  1 P.T5:  2 P.T7:  1 P. 1 Đi xe đạp trong sân trường.
27 10B T2:  2 P.T3:  Không giỏ rác. 1 P.T5:  1 Đi trễ.T7:  1 P.
28 10C T2:  1 Đi trễ.T7:  1 P. 1 Đi xe đạp trong sân trường.
29 10D T2:  2 Đi trễ. 1 P.T3:  1 P.T5:  2 P. Không chốt  cửa chính.T7: VS bẩn. 1 Đi trễ. 3 Đi xe đạp trong sân trường.
30 10E T2:  1 Đi trễ. 2 P. 1 Xe không khóa.T3:  1 Đi trễ. Không chốt  cửa chính.T4: VS bẩn.T5:  1 P.T7: VS bẩn. 1 Đi trễ.
31 10F T2:  1 Đi trễ.T3:  1 P.T5:  1 Đi trễ. 1 P.T7:  1 P.
32 10G T2:  4 Đi trễ. 3 K.T3:  3 Đi trễ. 1 Dép lê. 3 Không đồng phục.T4:  1 Đi trễ. 1 Bỏ tiết. 2 K. 2 P.T5:  1 Đi trễ. 1 K.T6:  2 K.T7:  1 Đi trễ. 4 K. 1 P.
33 10H T2:  1 Đi trễ.T3:  1 Đi trễ.T4: VS bẩn. 3 P. 1 Không HHĐ.T7:  1 Đi trễ. 1 P.
34 10I T2:  1 Đi trễ.T4:  1 Đi trễ.T5:  2 P.T7:  1 Đi trễ. 2 P. 1 Đi xe đạp trong sân trường.
35 10J T4:  1 Đi trễ.T5:  1 P.T7:  1 Đi xe đạp trong sân trường.
36 10K T2: SH ồn. VS bẩn. 2 K.T3:  1 Đi trễ. 1 P.T4:  1 Đi trễ.T5:  2 Đi trễ. 1 P.T7:  2 Đi trễ.



KẾT QUẢ THI ĐUA
STT LỚP ĐiỂM N/NẾP ĐIỂM H/TẬP ĐIỂM CDGTT TỔNG ĐIỂM VỊ THỨ GHI CHÚ
1 12A1 49.33 29.44 5 83.77 4  
2 12A2 47.67 28.89 5 81.56 19  
3 12A3 48.33 28.89 5 82.22 13  
4 12A4 49.50 29.44 5 83.94 3  
5 12A5 47.17 28.33 5 80.50 25  
6 12A6 48.00 29.44 5 82.44 12  
7 12A7 46.33 29.44 5 80.77 22  
8 12A8 43.17 28.89 5 77.06 31  
9 12A9 49.33 29.44 5 83.77 4  
10 12O1 40.67 28.33 5 74.00 36  
11 12O2 48.00 28.89 5 81.89 16  
12 12O3 48.50 27.78 5 81.28 21  
13 12O4 47.17 29.44 5 81.61 17  
14 11A 49.50 30.00 5 84.50 1  
15 11B 46.67 25.56 5 77.23 30  
16 11C 45.67 28.89 5 79.56 27  
17 11D 42.83 28.89 5 76.72 33  
18 11E 48.33 28.89 5 82.22 13  
19 11F 45.33 29.44 5 79.77 26  
20 11G 46.17 28.33 5 79.50 28  
21 11H 44.00 27.78 5 76.78 32  
22 11I 47.67 30.00 5 82.67 9  
23 11J 49.17 30.00 5 84.17 2  
24 11K 47.83 27.78 5 80.61 23  
25 11L 49.17 29.44 5 83.61 6  
26 10A 47.67 29.42 5 82.09 15  
27 10B 48.83 29.42 5 83.25 7  
28 10C 48.00 28.33 5 81.33 20  
29 10D 42.67 27.12 5 74.79 34  
30 10E 47.33 28.27 5 80.60 24  
31 10F 49.17 28.33 5 82.50 11  
32 10G 42.17 27.12 5 74.29 35  
33 10H 48.17 29.42 5 82.59 10  
34 10I 47.17 29.42 5 81.59 18  
35 10J 48.00 30.00 5 83.00 8  
36 10K 46.83 27.12 5 78.95 29  













 















































 
                                                                                                          BAN CỜ ĐỎ

Tác giả bài viết: Lê Hiếu

Nguồn tin: Đoàn Trường

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

 

Đăng nhập thành viên

Thăm dò ý kiến

Bạn quan tâm điều gì ở Website này?

Đọc Tin tức.

Sử dụng các tiện ích tra cứu.

Đọc các thông báo mới.

Xem hình ảnh.

Tất cả các ý trên.

Thư viện ảnh

 6 Ảnh | 6325 Lần xem
 9 Ảnh | 7783 Lần xem