Kết quả thi đua tuần 8, năm học 2019-2020

Kết quả thi đua tuần 8, năm học 2019-2020

Kết quả thi đua tuần 8, năm học 2019-2020

BCH Đoàn trường thông báo tổng hợp vi phạm và kết quả thi đua tuần 8, năm học 2019 - 2020.












TỔNG HỢP VI PHẠM TUẦN 8, NĂM HỌC 2019-2020

STT LỚP NỘI DUNG VI PHẠM GHI
CHÚ
1 12A1    
2 12A2    
3 12A3    
4 12A4 T2:  2 Bỏ chào cờ.T3:  2 Xe không cột dây dừa.T7:  1 P.  
5 12A5 T2:  1 P. 1 Bỏ chào cờ.T3:  1 Không đồng phục.T4:  1 P.T5:  1 P.T7:  1 Xe không cột dây dừa.  
6 12A6 T2:  2 Không đồng phục. Bỏ chào cờ.T3:  1 P. 1 Tóc không đúng quy định.T5:  1 P.  
7 12A7 T2: 3  Bỏ chào cờ.  
8 12A8 T2:  1 P.  
9 12A9 T2:  3 Bỏ chào cờ.T3:  1 P.  
10 11A1    
11 11A2    
12 11A3 T7:  1 Đi trễ. 1 Đi xe đạp trong sân trường.  
13 11A4 T5:  1 P.T6:  1 P.  
14 11A5 T5:  1 P.T7:  1 Đi xe đạp trong sân trường.  
15 11A6 T5:  1 Đi trễ.T7:  1 Xe không cột dây dừa.  
16 11A7 T5:  1 Xe không cột dây dừa.T6:  1 Xe không khóa.T7:  2 Đi trễ.  
17 11A8 T2:  1 P.T5:  2 P.  
18 10A1    
19 10A2 T5:  1 P.T6:  2 Đi xe đạp trong sân trường.  
20 10A3 T5:  2 P.T6:  1 P.  
21 10A4 T6:  2 P. 1 Đi xe đạp trong sân trường.  
22 10A5 T3:  1 Không đồng phục.T5:  1 P.T6:  2 P.T7:  2 P. 1 Hút thuốc.  
23 10A6 T2:  Không tắt điện.T5:  1 P.T6:  1 Không đồng phục.  
24 10A7 T3:  2 P.T4:  1 P. 2 Không đồng phục.T5:  1 P.  
25 10A8 T2:  2 P.T4:  1 P.T5:  1 P.  
26 10A9 T3:  2 Bỏ tiết.T4:  1 Đi trễ. 2 Không đồng phục.T5: SH ồn. T7:  1 P.  
 
KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 8
STT LỚP ĐiỂM N/NẾP ĐIỂM H/TẬP ĐIỂM CDGTT TỔNG ĐIỂM VỊ THỨ GHI CHÚ
1 12A1 50.00 30.00 5 85.00 1  
2 12A2 50.00 29.64 5 84.64 7  
3 12A3 50.00 29.29 5 84.29 10  
4 12A4 46.50 29.64 5 81.14 22  
5 12A5 47.67 29.64 5 82.31 20  
6 12A6 46.83 29.29 5 81.12 23  
7 12A7 47.50 30.00 5 82.50 19  
8 12A8 49.83 30.00 5 84.83 5  
9 12A9 47.33 25.00 5 77.33 26  
10 11A1 50.00 30.00 5 85.00 1  
11 11A2 50.00 30.00 5 85.00 1  
12 11A3 48.17 30.00 5 83.17 15  
13 11A4 49.67 30.00 5 84.67 6  
14 11A5 48.17 29.63 5 82.80 18  
15 11A6 49.00 30.00 5 84.00 11  
16 11A7 48.67 29.63 5 83.30 14  
17 11A8 49.50 30.00 5 84.50 8  
18 10A1 50.00 30.00 5 85.00 1  
19 10A2 46.50 30.00 5 81.50 21  
20 10A3 49.50 30.00 5 84.50 8  
21 10A4 48.00 30.00 5 83.00 16  
22 10A5 45.67 29.23 5 79.90 25  
23 10A6 48.00 30.00 5 83.00 16  
24 10A7 49.00 30.00 5 84.00 11  
25 10A8 49.33 29.62 5 83.95 13  
26 10A9 46.83 29.23 5 81.06 24  
 
                                                  BCH ĐOÀN TRƯỜNG




 

Tác giả bài viết: Lê Hiếu

Nguồn tin: Đoàn trường TN2