Tổng hợp vi phạm và kết quả thi đua tuần 02 năm học 2015 -2016

TĐ - KT

TĐ - KT

BCH Đoàn trường thông báo tổng hợp vi phạm và kết qủa thi đua tuần 2 năm học 2015-2016. Nếu phát hiện sai sót vui lòng liên hệ với thầy Hiếu để được chỉnh sửa, bổ sung.




TỔNG HỢP VI PHẠM

STT LỚP NỘI DUNG VI PHẠM
1 12A T5:  1 P.
2 12B T2:  1 Xe không khóa.
3 12C T7: VS bẩn.
4 12D T3:  1 P.
5 12E T3:  1 P.T4:  1 P.
6 12F T6:  1 P.T7:  4 P.
7 12G T3:  1 P.
8 12H T3:  1 Đi trễ. 1 P.T5:  1 P.T6:  2 P.
9 12I T3:  2 P.T5:  1 P.T7:  2 P. 1 Đi xe đạp trong sân trường.
10 12J  
11 11A  
12 11B T2:  1 P.T3:  1 Đi xe đạp trong sân trường.T4:  2 bảng tên không đúng qui định.T5:  1 Đi trễ.T7:  2 bảng tên không đúng qui định.
13 11C T3:  2 P.T4:  2 Không đồng phục. 1 bảng tên không đúng qui định.T6:  2 P.
14 11D T3:  1 P.T5:  1 Đi trễ. 8 bảng tên không đúng qui định.T7:  1 bảng tên không đúng qui định.
15 11E T4:  1 Không đồng phục. 1 Đi xe đạp trong sân trường.T5:  6 bảng tên không đúng qui định.
16 11F T4:  1 Không đồng phục.T7:  1 K. 1 bảng tên không đúng qui định.
17 11G T4:  1 Không HHĐ.T6:  1 P.T7:  1 bảng tên không đúng qui định.
18 11H T4:  1 K. 1 Không đồng phục.
19 11I  
20 11J T5:  1 P.T7:  1 P.
21 10A1 T4:  1 Xe không cột dây dừa.T7:  1 Không HHĐ.
22 10A2 T2:  Không tắt điện. Không chốt  cửa chính.T3: VS bẩn. 1 Xe không cột dây dừa. 1 Đi xe đạp trong sân trường.T4:  1 Xe không cột dây dừa.T6:  Không chốt  cửa chính.T7:  1 K. Không chốt  cửa chính.
23 10A3 T2:  Không tắt điện. Không chốt  cửa chính.T3: SH ồn. T4: VS bẩn.T5:  1 Đi trễ. 1 Không đồng phục.T6:  1 Xe không khóa.T7:  1 P. 1 Không đồng phục.
24 10A4 T2:  Không tắt điện. Không chốt  cửa chính.T3:  1 K. 1 Đi xe đạp trong sân trường.T4: VS bẩn. 1 Xe không cột dây dừa.T5:  1 P.T7:  1 Không HHĐ.
25 10A5 T3: SH ồn. T4:  Không chốt  cửa chính.T6:  2 Xe không khóa.
26 10A6 T3: SH ồn.  1 Không HHĐ. 1 Đi xe máy.T5:  1 P.T7:  1 Không đồng phục.
27 10A7 T2:  Không tắt điện.T4: VS bẩn. 1 Xe không khóa. Không mang cây áo mưa vào phòng.T5:  1 K. Không mang cây áo mưa vào phòng.T6:  Không chốt  cửa chính.
28 10A8 T4: VS bẩn.T5:  1 K. 1 Xe không khóa.T6: VS bẩn.T7:  2 K. 2 P. 1 Xe không khóa.
29 10A9 T3:  1 bảng tên không đúng qui định. 2 Xe không khóa.T4:  1 Không đồng phục.T7: VS bẩn.
30 10A10 T2:  Mất trật tự trong giờ chào cờ.T3: VS bẩn. 1 Đi trễ. 1 K. 1 Không đồng phục.T4: VS bẩn. 1 P. 2 Không đồng phục. 1 bảng tên không đúng qui định.T5:  Không giỏ rác.VS bẩn. 1 P. 1 Xe không cột dây dừa.T7: VS bẩn. 1 K. 1 P.

KẾT QUẢ THI ĐUA
STT LỚP ĐiỂM N/NẾP ĐIỂM H/TẬP ĐIỂM CDGTT TỔNG ĐIỂM VỊ THỨ
1 12A 49.83 30.00 5 84.83 2
2 12B 49.83 29.64 5 84.47 6
3 12C 49.67 28.93 5 83.60 15
4 12D 49.83 29.29 5 84.12 9
5 12E 49.67 29.29 5 83.96 11
6 12F 49.17 29.29 5 83.46 16
7 12G 49.83 28.93 5 83.76 13
8 12H 49.17 29.64 5 83.81 12
9 12I 47.50 29.64 5 82.14 21
10 12J 50.00 29.64 5 84.64 4
11 11A 50.00 30.00 5 85.00 1
12 11B 47.33 29.26 5 81.59 23
13 11C 48.83 29.63 5 83.46 16
14 11D 48.17 29.26 5 82.43 19
15 11E 47.17 29.63 5 81.80 22
16 11F 49.33 30.00 5 84.33 7
17 11G 49.33 30.00 5 84.33 7
18 11H 49.50 29.26 5 83.76 13
19 11I 50.00 29.63 5 84.63 5
20 11J 49.67 30.00 5 84.67 3
21 10A1 48.83 29.63 5 83.46 16
22 10A2 41.83 28.15 5 74.98 30
23 10A3 45.50 27.04 5 77.54 28
24 10A4 43.83 29.63 5 78.46 27
25 10A5 48.00 29.26 5 82.26 20
26 10A6 45.17 30.00 5 80.17 25
27 10A7 45.00 27.41 5 77.41 29
28 10A8 47.67 28.52 5 81.19 24
29 10A9 49.00 30.00 5 84.00 10
30 10A10 45.00 29.26 5 79.26 26
                                                       
                                                                BAN CỜ ĐỎ


 

Tác giả bài viết: Lê Hiếu

Nguồn tin: Đoàn trường TN2