Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | |
10A1 | CC Trang |
Anh Thạch |
Lý Trang |
QP Hiển |
Hóa Hoài |
Văn M Trang |
Hóa Hoài |
Tin L Hiếu |
Anh Thạch |
Toán Giang |
GDDP Điểm |
Hóa Hoài |
Sinh T Dũng |
Sử Điểm |
Lý Trang |
Tin L Hiếu |
Văn M Trang |
TNHN N Hiếu |
-x- | Sinh T Dũng |
TNHN N Hiếu |
Toán Giang |
Sử Điểm |
Toán Giang |
Lý Trang |
Anh Thạch |
SH Trang |
|||
10A2 | CC Hiệp |
Sử Loan |
QP Hiển |
Anh Đào |
Toán Hiệp |
Lý Đ Tuyết |
TNHN N Hiếu |
Tin L Hiếu |
Hóa Hoa |
Sinh T Dũng |
Văn M Trang |
Toán Hiệp |
Anh Đào |
Tin L Hiếu |
Hóa Hoa |
Lý Đ Tuyết |
-x- | TNHN N Hiếu |
GDDP Loan |
Sinh T Dũng |
Văn M Trang |
Anh Đào |
Lý Đ Tuyết |
Sử Loan |
Hóa Hoa |
Toán Hiệp |
SH Hiệp |
|||
10A3 | CC Hoa |
Toán Giang |
Anh Huệ |
TNHN Hoa |
Hóa Hoa |
Toán Giang |
TNHN Hoa |
Anh Huệ |
Văn Sứ |
Lý Trang |
Lý Trang |
Sử Điểm |
Văn Sứ |
Hóa Hoa |
Anh Huệ |
Sinh Lệ |
-x- | GDDP Điểm |
QP Hiển |
Sử Điểm |
Sinh Lệ |
Tin Nhuận |
Lý Trang |
Tin Nhuận |
Toán Giang |
Hóa Hoa |
SH Hoa |
|||
10A4 | CC Thạch |
QP Hiển |
Sinh T Linh |
Toán Hiệp |
CN Nương |
Toán Hiệp |
Anh Thạch |
Hóa T Hân |
TNHN N Hiếu |
Sử Loan |
Hóa T Hân |
Toán Hiệp |
Văn Dung |
TNHN N Hiếu |
GDDP Loan |
Lý Thuyền (n) |
-x- | Văn Dung |
Lý Thuyền (n) |
CN Nương |
Sử Loan |
Anh Thạch |
Anh Thạch |
Sinh T Linh |
Lý Thuyền (n) |
Hóa T Hân |
SH Thạch |
|||
10A5 | CC Thùy |
Toán Thùy |
Sinh Lệ |
TNHN Thu |
Lý Thuyền (n) |
Anh Nhật |
Sử Điểm |
Toán Thùy |
Tin Nhuận |
Toán Thùy |
TNHN Thu |
Văn M Trang |
GDDP Điểm |
Hóa Thị |
Lý Thuyền (n) |
Sử Điểm |
-x- | Văn M Trang |
Sinh Lệ |
Tin Nhuận |
QP Hiển |
Anh Nhật |
Sinh Lệ |
Hóa Thị |
Anh Nhật |
Lý Thuyền (n) |
SH Thùy |
|||
10A6 | CC Lệ |
Anh Huệ |
Sử Điểm |
Lý K Hạnh |
Lý K Hạnh |
GDDP Điểm |
Hóa T Hân |
Toán Ân |
TNHN Sửu |
Sử Điểm |
Văn Phương (V) |
Lý K Hạnh |
TNHN Sửu |
Anh Huệ |
Tin Sửu |
Sinh Lệ |
Văn Phương (V) |
-x- | QP Hiển |
Tin Sửu |
Toán Ân |
Sinh Lệ |
Toán Ân |
Hóa T Hân |
Sinh Lệ |
Anh Huệ |
SH Lệ |
|||
10A7 | CC K Duyên |
Anh K Duyên |
Lý Đ Tuyết |
Địa Hà |
Sử Điểm |
Toán Thùy |
Anh K Duyên |
Tin Sửu |
Văn Sứ |
Địa Hà |
Tin Sửu |
Toán Thùy |
TNHN K Duyên |
Anh K Duyên |
QP Liễu |
GDKT&PL K Linh |
Lý Đ Tuyết |
Văn Sứ |
-x- | GDKT&PL K Linh |
Văn Sứ |
Tin Sửu |
Địa Hà |
GDDP Điểm |
TNHN K Duyên |
Toán Thùy |
Sử Điểm |
SH K Duyên |
||
10A8 | CC Giang |
Tin Thu |
GDKT&PL K Linh |
TNHN Kiều |
Địa Hà |
Lý Diện |
Tin Thu |
Toán Giang |
Anh Nhật |
Anh Nhật |
GDDP Điểm |
Sử Điểm |
Địa Hà |
Tin Thu |
Văn Phương (V) |
QP Liễu |
GDKT&PL K Linh |
-x- | TNHN Kiều |
Địa Hà |
Toán Giang |
Văn Phương (V) |
Toán Giang |
Anh Nhật |
Sử Điểm |
Lý Diện |
SH Giang |
|||
10A9 | CC Duy |
Văn Ái Việt |
Địa Long |
Lý Diện |
Toán Duy |
TNHN Duy |
GDDP Điểm |
Anh Nhật |
Lý Diện |
GDKT&PL K Linh |
Anh Nhật |
Anh Nhật |
Lý Diện |
Địa Long |
GDKT&PL K Linh |
CN Hải |
Sử Điểm |
QP Liễu |
-x- | CN Hải |
Sử Điểm |
Toán Duy |
TNHN Duy |
CN Hải |
Toán Duy |
Văn Ái Việt |
SH Duy |
|||
10A10 | CC Đào |
Toán Hiệp |
Anh Đào |
Lý Trang |
Lý Trang |
GDDP Loan |
GDKT&PL K Linh |
Sử Loan |
Toán Hiệp |
Toán Hiệp |
Văn Dung |
GDKT&PL K Linh |
TNHN Quốc |
CN Hải |
QP Liễu |
Anh Đào |
Địa Long |
-x- | Sử Loan |
Văn Dung |
Anh Đào |
CN Hải |
Địa Long |
Lý Trang |
CN Hải |
TNHN Quốc |
SH Đào |
|||
10A11 | CC Quốc |
TNHN Quốc |
Tin Thu |
GDDP Loan |
Văn Ái Việt |
Âm nhạc N Hiếu |
Sử Loan |
Anh K Duyên |
Tin Thu |
Toán Thùy |
CN Tre |
QP Liễu |
Anh K Duyên |
Toán Thùy |
CN Tre |
Sử Loan |
Âm nhạc N Hiếu |
Tin Thu |
-x- | M. Thuật Quốc |
CN Tre |
TNHN Quốc |
Văn Ái Việt |
Anh K Duyên |
Toán Thùy |
SH Quốc |
||||
11A1 | CC Văn |
Lý Diện |
Hóa Ý |
Toán Văn |
Sinh M Linh |
Tin Tính |
Anh D Hương |
Lý Diện |
QP Hiếu |
Văn Dương |
Hóa Ý |
Anh D Hương |
Lý Diện |
Tin Tính |
-x- | Văn Dương |
GDDP Hưng |
Sử Phương |
-x- | TNHN Văn |
Hóa Ý |
Anh D Hương |
Toán Văn |
TNHN Văn |
Sinh M Linh |
Toán Văn |
SH Văn |
|||
11A2 | CC Diện |
Hóa Bé |
Sinh M Linh |
Lý Diện |
Sử Tuấn |
Hóa Bé |
Anh Nhật |
Lý Diện |
Toán Thuyền |
Tin Tính |
Toán Thuyền |
TNHN T Hân |
-x- | Toán Thuyền |
TNHN T Hân |
Văn Dương |
-x- | Văn Dương |
Anh Nhật |
GDDP Hưng |
Tin Tính |
Anh Nhật |
Lý Diện |
QP Hiếu |
Sinh M Linh |
SH Diện |
||||
11A3 | CC Đ Điệp |
Sinh K Hân |
CN Nương |
Hóa Đ Điệp |
TNHN Đ Điệp |
Lý Cảm |
Lý Cảm |
QP Hiếu |
Toán Thuyền |
Anh Thạch |
Toán Thuyền |
Hóa Đ Điệp |
Văn X Hương |
-x- | Sinh K Hân |
Lý Cảm |
TNHN Đ Điệp |
-x- | Sử Phương |
CN Nương |
Anh Thạch |
Toán Thuyền |
Văn X Hương |
GDDP Hưng |
Anh Thạch |
Hóa Đ Điệp |
SH Đ Điệp |
|||
11A4 | CC Ý |
Sinh M Linh |
Anh Huyền |
TNHN Ý |
Toán Thuyền |
Lý Cảm |
CN Nương |
GDDP Hưng |
Lý Cảm |
Hóa Ý |
TNHN Ý |
CN Nương |
-x- | Văn X Hương |
Toán Thuyền |
Sinh M Linh |
Lý Cảm |
-x- | QP Hiếu |
Anh Huyền |
Toán Thuyền |
Sử Tuấn |
Hóa Ý |
Anh Huyền |
Văn X Hương |
Hóa Ý |
SH Ý |
|||
11A5 | CC M Linh |
Hóa Đ Điệp |
Văn Kiều |
Sinh M Linh |
Anh Huệ |
TNHN Nương |
QP Hiếu |
Toán Mẫn |
Anh Huệ |
Tin Tính |
Hóa Đ Điệp |
Lý H Duyên |
Tin Tính |
GDDP Hưng |
-x- | Sinh M Linh |
Sử Phương |
Toán Mẫn |
-x- | Lý H Duyên |
Văn Kiều |
TNHN Nương |
Sinh M Linh |
Anh Huệ |
Toán Mẫn |
Lý H Duyên |
SH M Linh |
|||
11A6 | CC L Tuyết |
Lý H Duyên |
Địa Long |
Toán L Hằng |
Tin Thu |
Văn Dương |
Tin Thu |
Toán L Hằng |
Anh L Tuyết |
TNHN Nương |
TNHN Nương |
Văn Dương |
-x- | Địa Long |
Tin Thu |
Văn Dương |
GDKT&PL Loan |
-x- | Sử Tuấn |
QP Hiếu |
Lý H Duyên |
Anh L Tuyết |
GDDP Hưng |
Toán L Hằng |
Anh L Tuyết |
Địa Long |
GDKT&PL Loan |
SH L Tuyết |
||
11A7 | CC Đ Tuyết |
GDDP Hưng |
GDKT&PL Loan |
Anh K Duyên |
Toán Văn |
Anh K Duyên |
Toán Văn |
Lý Đ Tuyết |
Địa Hưng |
Tin Sửu |
Sử Phương |
Anh K Duyên |
Văn K.Anh |
-x- | Lý Đ Tuyết |
TNHN Đ Tuyết |
Tin Sửu |
Địa Hưng |
-x- | Văn K.Anh |
Địa Hưng |
QP Hiếu |
Tin Sửu |
GDKT&PL Loan |
Toán Văn |
TNHN Đ Tuyết |
SH Đ Tuyết |
|||
11A8 | CC Huệ |
Toán Văn |
Sử Tuấn |
Anh Huệ |
GDDP Hưng |
Toán Văn |
TNHN Nương |
Lý Đ Tuyết |
Tin Thu |
Văn K.Anh |
QP Liễu |
Tin Thu |
-x- | GDKT&PL Loan |
Địa Hưng |
Tin Thu |
Anh Huệ |
-x- | TNHN Nương |
Địa Hưng |
Toán Văn |
Văn K.Anh |
Anh Huệ |
Lý Đ Tuyết |
GDKT&PL Loan |
Địa Hưng |
SH Huệ |
|||
11A9 | CC L Hằng |
Văn Lệ (V) |
Anh Huyền |
Địa Long |
Sử Tuấn |
Toán L Hằng |
GDDP Hưng |
GDKT&PL Loan |
Lý Cảm |
QP Liễu |
GDKT&PL Loan |
Tin Sửu |
Địa Long |
-x- | Lý Cảm |
Anh Huyền |
Địa Long |
Tin Sửu |
-x- | TNHN L Hằng |
Toán L Hằng |
Tin Sửu |
Anh Huyền |
Văn Lệ (V) |
Văn Lệ (V) |
TNHN L Hằng |
Toán L Hằng |
SH L Hằng |
||
11A10 | CC Bé |
CN Lệ |
Toán L Hằng |
Văn Lệ (V) |
Toán L Hằng |
GDDP Hưng |
Anh L Tuyết |
TNHN Bé |
QP Tuyển |
Hóa Bé |
Địa Hừng |
GDKT&PL Loan |
-x- | TNHN Bé |
Địa Hừng |
Hóa Bé |
-x- | CN Lệ |
Anh L Tuyết |
GDKT&PL Loan |
Toán L Hằng |
Sử Tuấn |
Anh L Tuyết |
CN Lệ |
Văn Lệ (V) |
SH Bé |
||||
12TN1 | CC Hải |
TNHN Hải |
Lý K Hạnh |
Hóa Hoài |
Anh Đào |
Hóa Hoài |
Tin Tính |
Sử Tuấn |
Toán Duy |
Hóa Hoài |
Tin Tính |
Văn Sứ |
Lý K Hạnh |
Sử Tuấn |
Văn Sứ |
Sinh Hải |
QP Tuyển |
GDDP Hoa |
Anh Đào |
Toán Duy |
TNHN Hải |
Lý K Hạnh |
GDDP Hừng |
Sinh Hải |
Anh Đào |
Toán Duy |
SH Hải |
|||
12TN2 | CC Nghĩa |
Hóa Hoa |
Văn X Hương |
Sinh T Dũng |
GDDP Hừng |
Hóa Hoa |
GDDP T Hân |
Lý Cảm |
Anh D Hương |
Anh D Hương |
Sử Phương |
Lý Cảm |
Sinh T Dũng |
CN Tre |
Sử Phương |
QP Tuyển |
Toán Nghĩa |
Lý Cảm |
Toán Nghĩa |
TNHN Nghĩa |
CN Tre |
Anh D Hương |
Toán Nghĩa |
Hóa Hoa |
TNHN Nghĩa |
Văn X Hương |
SH Nghĩa |
|||
12TN3 | CC Thuyền (n) |
Anh L Tuyết |
Lý Thuyền (n) |
Sinh T Dũng |
Sử Phương |
Anh L Tuyết |
QP T Nhuận |
Tin Tính |
Toán Ân |
Văn X Hương |
GDDP T Hân |
Hóa Đ Điệp |
Sinh T Dũng |
GDDP Hừng |
TNHN Tre |
Văn X Hương |
Lý Thuyền (n) |
Toán Ân |
Sinh T Dũng |
Tin Tính |
Sử Phương |
TNHN Tre |
Lý Thuyền (n) |
Hóa Đ Điệp |
Anh L Tuyết |
Toán Ân |
SH Thuyền (n) |
|||
12XH1 | CC Huyền |
Toán Mẫn |
Sử Phương |
Tin L Hiếu |
Anh Huyền |
Tin L Hiếu |
Địa Hừng |
Văn M Trang |
Toán Mẫn |
Văn M Trang |
GDKT&PL Tuấn |
TNHN Tre |
Lý H Duyên |
Văn M Trang |
GDKT&PL Tuấn |
Tin L Hiếu |
GDDP T Hân |
Toán Mẫn |
TNHN Tre |
Lý H Duyên |
Địa Hừng |
Anh Huyền |
Sử Phương |
QP Hiếu |
GDDP Hừng |
Anh Huyền |
Địa Hừng |
SH Huyền |
||
12XH2 | CC H Duyên |
Toán Nghĩa |
Địa Hà |
GDKT&PL Tuấn |
Tin Nhuận |
QP Hiếu |
Văn M Trang |
Anh D Hương |
Tin Nhuận |
GDKT&PL Tuấn |
Lý H Duyên |
Địa Hà |
TNHN H Duyên |
Anh D Hương |
Toán Nghĩa |
Anh D Hương |
Sử Phương |
Văn M Trang |
GDDP Hừng |
Sử Phương |
Văn M Trang |
Toán Nghĩa |
Địa Hà |
Lý H Duyên |
TNHN H Duyên |
GDDP T Hân |
Tin Nhuận |
SH H Duyên |
||
12XH3 | CC Mẫn |
Anh Đào |
Địa Hưng |
Lý Thuyền (n) |
Tin L Hiếu |
TNHN Mẫn |
Toán Mẫn |
QP Tuyển |
GDKT&PL K Linh |
Tin L Hiếu |
Sử Tuấn |
GDKT&PL K Linh |
Địa Hưng |
GDDP Hừng |
Văn Sứ |
Toán Mẫn |
Anh Đào |
Văn Sứ |
Tin L Hiếu |
Địa Hưng |
Lý Thuyền (n) |
Sử Tuấn |
Anh Đào |
Văn Sứ |
TNHN Mẫn |
GDDP Bé |
Toán Mẫn |
SH Mẫn |
||
12XH4 | CC Nhuận |
TNHN Nhuận |
Tin Nhuận |
Văn X Hương |
GDKT&PL K Linh |
Anh L Tuyết |
Tin Nhuận |
Sử Tuấn |
GDDP Bé |
Địa Hừng |
Lý K Hạnh |
Sử Tuấn |
GDKT&PL K Linh |
Văn X Hương |
QP T Nhuận |
Văn X Hương |
Địa Hừng |
Toán Nghĩa |
Anh L Tuyết |
GDDP Hừng |
Lý K Hạnh |
Tin Nhuận |
Toán Nghĩa |
TNHN Nhuận |
Toán Nghĩa |
Địa Hừng |
Anh L Tuyết |
SH Nhuận |
||
12XH5 | CC Ân |
Toán Ân |
Hóa Đ Điệp |
Sử Điểm |
GDKT&PL K Linh |
Anh D Hương |
Địa Hà |
GDDP Bé |
Văn Dương |
GDKT&PL K Linh |
Văn Dương |
GDDP Hừng |
CN K Hân |
Anh D Hương |
Hóa Đ Điệp |
Anh D Hương |
CN K Hân |
QP T Nhuận |
TNHN Tre |
Địa Hà |
TNHN Tre |
Văn Dương |
Toán Ân |
Hóa Đ Điệp |
Sử Điểm |
Toán Ân |
CN K Hân |
SH Ân |
||
12XH6 | CC K Hân |
Toán Duy |
TNHN K Hân |
Địa Hưng |
CN K Hân |
QP T Nhuận |
Văn Dương |
Hóa Hoài |
Hóa Hoài |
TNHN K Hân |
Hóa Hoài |
CN K Hân |
Văn Dương |
Anh Huyền |
GDDP Hừng |
GDKT&PL K Linh |
CN K Hân |
Sử Điểm |
Toán Duy |
GDKT&PL K Linh |
Anh Huyền |
Sử Điểm |
Văn Dương |
Toán Duy |
Anh Huyền |
Địa Hưng |
GDDP Bé |
SH K Hân |
||
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.19.3 vào lúc 11/10/2024 19:45 |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | |
10A1 | CC Trang |
Anh Thạch |
Lý Trang |
QP Hiển |
Hóa Hoài |
Văn M Trang |
Hóa Hoài |
Tin L Hiếu |
Anh Thạch |
Toán Giang |
GDDP Điểm |
Hóa Hoài |
Sinh T Dũng |
Sử Điểm |
Lý Trang |
Tin L Hiếu |
Văn M Trang |
TNHN N Hiếu |
-x- | Sinh T Dũng |
TNHN N Hiếu |
Toán Giang |
Sử Điểm |
Toán Giang |
Lý Trang |
Anh Thạch |
SH Trang |
|||
10A2 | CC Hiệp |
Sử Loan |
QP Hiển |
Anh Đào |
Toán Hiệp |
Lý Đ Tuyết |
TNHN N Hiếu |
Tin L Hiếu |
Hóa Hoa |
Sinh T Dũng |
Văn M Trang |
Toán Hiệp |
Anh Đào |
Tin L Hiếu |
Hóa Hoa |
Lý Đ Tuyết |
-x- | TNHN N Hiếu |
GDDP Loan |
Sinh T Dũng |
Văn M Trang |
Anh Đào |
Lý Đ Tuyết |
Sử Loan |
Hóa Hoa |
Toán Hiệp |
SH Hiệp |
|||
10A3 | CC Hoa |
Toán Giang |
Anh Huệ |
TNHN Hoa |
Hóa Hoa |
Toán Giang |
TNHN Hoa |
Anh Huệ |
Văn Sứ |
Lý Trang |
Lý Trang |
Sử Điểm |
Văn Sứ |
Hóa Hoa |
Anh Huệ |
Sinh Lệ |
-x- | GDDP Điểm |
QP Hiển |
Sử Điểm |
Sinh Lệ |
Tin Nhuận |
Lý Trang |
Tin Nhuận |
Toán Giang |
Hóa Hoa |
SH Hoa |
|||
10A4 | CC Thạch |
QP Hiển |
Sinh T Linh |
Toán Hiệp |
CN Nương |
Toán Hiệp |
Anh Thạch |
Hóa T Hân |
TNHN N Hiếu |
Sử Loan |
Hóa T Hân |
Toán Hiệp |
Văn Dung |
TNHN N Hiếu |
GDDP Loan |
Lý Thuyền (n) |
-x- | Văn Dung |
Lý Thuyền (n) |
CN Nương |
Sử Loan |
Anh Thạch |
Anh Thạch |
Sinh T Linh |
Lý Thuyền (n) |
Hóa T Hân |
SH Thạch |
|||
10A5 | CC Thùy |
Toán Thùy |
Sinh Lệ |
TNHN Thu |
Lý Thuyền (n) |
Anh Nhật |
Sử Điểm |
Toán Thùy |
Tin Nhuận |
Toán Thùy |
TNHN Thu |
Văn M Trang |
GDDP Điểm |
Hóa Thị |
Lý Thuyền (n) |
Sử Điểm |
-x- | Văn M Trang |
Sinh Lệ |
Tin Nhuận |
QP Hiển |
Anh Nhật |
Sinh Lệ |
Hóa Thị |
Anh Nhật |
Lý Thuyền (n) |
SH Thùy |
|||
10A6 | CC Lệ |
Anh Huệ |
Sử Điểm |
Lý K Hạnh |
Lý K Hạnh |
GDDP Điểm |
Hóa T Hân |
Toán Ân |
TNHN Sửu |
Sử Điểm |
Văn Phương (V) |
Lý K Hạnh |
TNHN Sửu |
Anh Huệ |
Tin Sửu |
Sinh Lệ |
Văn Phương (V) |
-x- | QP Hiển |
Tin Sửu |
Toán Ân |
Sinh Lệ |
Toán Ân |
Hóa T Hân |
Sinh Lệ |
Anh Huệ |
SH Lệ |
|||
10A7 | CC K Duyên |
Anh K Duyên |
Lý Đ Tuyết |
Địa Hà |
Sử Điểm |
Toán Thùy |
Anh K Duyên |
Tin Sửu |
Văn Sứ |
Địa Hà |
Tin Sửu |
Toán Thùy |
TNHN K Duyên |
Anh K Duyên |
QP Liễu |
GDKT&PL K Linh |
Lý Đ Tuyết |
Văn Sứ |
-x- | GDKT&PL K Linh |
Văn Sứ |
Tin Sửu |
Địa Hà |
GDDP Điểm |
TNHN K Duyên |
Toán Thùy |
Sử Điểm |
SH K Duyên |
||
10A8 | CC Giang |
Tin Thu |
GDKT&PL K Linh |
TNHN Kiều |
Địa Hà |
Lý Diện |
Tin Thu |
Toán Giang |
Anh Nhật |
Anh Nhật |
GDDP Điểm |
Sử Điểm |
Địa Hà |
Tin Thu |
Văn Phương (V) |
QP Liễu |
GDKT&PL K Linh |
-x- | TNHN Kiều |
Địa Hà |
Toán Giang |
Văn Phương (V) |
Toán Giang |
Anh Nhật |
Sử Điểm |
Lý Diện |
SH Giang |
|||
10A9 | CC Duy |
Văn Ái Việt |
Địa Long |
Lý Diện |
Toán Duy |
TNHN Duy |
GDDP Điểm |
Anh Nhật |
Lý Diện |
GDKT&PL K Linh |
Anh Nhật |
Anh Nhật |
Lý Diện |
Địa Long |
GDKT&PL K Linh |
CN Hải |
Sử Điểm |
QP Liễu |
-x- | CN Hải |
Sử Điểm |
Toán Duy |
TNHN Duy |
CN Hải |
Toán Duy |
Văn Ái Việt |
SH Duy |
|||
10A10 | CC Đào |
Toán Hiệp |
Anh Đào |
Lý Trang |
Lý Trang |
GDDP Loan |
GDKT&PL K Linh |
Sử Loan |
Toán Hiệp |
Toán Hiệp |
Văn Dung |
GDKT&PL K Linh |
TNHN Quốc |
CN Hải |
QP Liễu |
Anh Đào |
Địa Long |
-x- | Sử Loan |
Văn Dung |
Anh Đào |
CN Hải |
Địa Long |
Lý Trang |
CN Hải |
TNHN Quốc |
SH Đào |
|||
10A11 | CC Quốc |
TNHN Quốc |
Tin Thu |
GDDP Loan |
Văn Ái Việt |
Âm nhạc N Hiếu |
Sử Loan |
Anh K Duyên |
Tin Thu |
Toán Thùy |
CN Tre |
QP Liễu |
Anh K Duyên |
Toán Thùy |
CN Tre |
Sử Loan |
Âm nhạc N Hiếu |
Tin Thu |
-x- | M. Thuật Quốc |
CN Tre |
TNHN Quốc |
Văn Ái Việt |
Anh K Duyên |
Toán Thùy |
SH Quốc |
||||
11A1 | CC Văn |
Lý Diện |
Hóa Ý |
Toán Văn |
Sinh M Linh |
Tin Tính |
Anh D Hương |
Lý Diện |
QP Hiếu |
Văn Dương |
Hóa Ý |
Anh D Hương |
Lý Diện |
Tin Tính |
-x- | Văn Dương |
GDDP Hưng |
Sử Phương |
-x- | TNHN Văn |
Hóa Ý |
Anh D Hương |
Toán Văn |
TNHN Văn |
Sinh M Linh |
Toán Văn |
SH Văn |
|||
11A2 | CC Diện |
Hóa Bé |
Sinh M Linh |
Lý Diện |
Sử Tuấn |
Hóa Bé |
Anh Nhật |
Lý Diện |
Toán Thuyền |
Tin Tính |
Toán Thuyền |
TNHN T Hân |
-x- | Toán Thuyền |
TNHN T Hân |
Văn Dương |
-x- | Văn Dương |
Anh Nhật |
GDDP Hưng |
Tin Tính |
Anh Nhật |
Lý Diện |
QP Hiếu |
Sinh M Linh |
SH Diện |
||||
11A3 | CC Đ Điệp |
Sinh K Hân |
CN Nương |
Hóa Đ Điệp |
TNHN Đ Điệp |
Lý Cảm |
Lý Cảm |
QP Hiếu |
Toán Thuyền |
Anh Thạch |
Toán Thuyền |
Hóa Đ Điệp |
Văn X Hương |
-x- | Sinh K Hân |
Lý Cảm |
TNHN Đ Điệp |
-x- | Sử Phương |
CN Nương |
Anh Thạch |
Toán Thuyền |
Văn X Hương |
GDDP Hưng |
Anh Thạch |
Hóa Đ Điệp |
SH Đ Điệp |
|||
11A4 | CC Ý |
Sinh M Linh |
Anh Huyền |
TNHN Ý |
Toán Thuyền |
Lý Cảm |
CN Nương |
GDDP Hưng |
Lý Cảm |
Hóa Ý |
TNHN Ý |
CN Nương |
-x- | Văn X Hương |
Toán Thuyền |
Sinh M Linh |
Lý Cảm |
-x- | QP Hiếu |
Anh Huyền |
Toán Thuyền |
Sử Tuấn |
Hóa Ý |
Anh Huyền |
Văn X Hương |
Hóa Ý |
SH Ý |
|||
11A5 | CC M Linh |
Hóa Đ Điệp |
Văn Kiều |
Sinh M Linh |
Anh Huệ |
TNHN Nương |
QP Hiếu |
Toán Mẫn |
Anh Huệ |
Tin Tính |
Hóa Đ Điệp |
Lý H Duyên |
Tin Tính |
GDDP Hưng |
-x- | Sinh M Linh |
Sử Phương |
Toán Mẫn |
-x- | Lý H Duyên |
Văn Kiều |
TNHN Nương |
Sinh M Linh |
Anh Huệ |
Toán Mẫn |
Lý H Duyên |
SH M Linh |
|||
11A6 | CC L Tuyết |
Lý H Duyên |
Địa Long |
Toán L Hằng |
Tin Thu |
Văn Dương |
Tin Thu |
Toán L Hằng |
Anh L Tuyết |
TNHN Nương |
TNHN Nương |
Văn Dương |
-x- | Địa Long |
Tin Thu |
Văn Dương |
GDKT&PL Loan |
-x- | Sử Tuấn |
QP Hiếu |
Lý H Duyên |
Anh L Tuyết |
GDDP Hưng |
Toán L Hằng |
Anh L Tuyết |
Địa Long |
GDKT&PL Loan |
SH L Tuyết |
||
11A7 | CC Đ Tuyết |
GDDP Hưng |
GDKT&PL Loan |
Anh K Duyên |
Toán Văn |
Anh K Duyên |
Toán Văn |
Lý Đ Tuyết |
Địa Hưng |
Tin Sửu |
Sử Phương |
Anh K Duyên |
Văn K.Anh |
-x- | Lý Đ Tuyết |
TNHN Đ Tuyết |
Tin Sửu |
Địa Hưng |
-x- | Văn K.Anh |
Địa Hưng |
QP Hiếu |
Tin Sửu |
GDKT&PL Loan |
Toán Văn |
TNHN Đ Tuyết |
SH Đ Tuyết |
|||
11A8 | CC Huệ |
Toán Văn |
Sử Tuấn |
Anh Huệ |
GDDP Hưng |
Toán Văn |
TNHN Nương |
Lý Đ Tuyết |
Tin Thu |
Văn K.Anh |
QP Liễu |
Tin Thu |
-x- | GDKT&PL Loan |
Địa Hưng |
Tin Thu |
Anh Huệ |
-x- | TNHN Nương |
Địa Hưng |
Toán Văn |
Văn K.Anh |
Anh Huệ |
Lý Đ Tuyết |
GDKT&PL Loan |
Địa Hưng |
SH Huệ |
|||
11A9 | CC L Hằng |
Văn Lệ (V) |
Anh Huyền |
Địa Long |
Sử Tuấn |
Toán L Hằng |
GDDP Hưng |
GDKT&PL Loan |
Lý Cảm |
QP Liễu |
GDKT&PL Loan |
Tin Sửu |
Địa Long |
-x- | Lý Cảm |
Anh Huyền |
Địa Long |
Tin Sửu |
-x- | TNHN L Hằng |
Toán L Hằng |
Tin Sửu |
Anh Huyền |
Văn Lệ (V) |
Văn Lệ (V) |
TNHN L Hằng |
Toán L Hằng |
SH L Hằng |
||
11A10 | CC Bé |
CN Lệ |
Toán L Hằng |
Văn Lệ (V) |
Toán L Hằng |
GDDP Hưng |
Anh L Tuyết |
TNHN Bé |
QP Tuyển |
Hóa Bé |
Địa Hừng |
GDKT&PL Loan |
-x- | TNHN Bé |
Địa Hừng |
Hóa Bé |
-x- | CN Lệ |
Anh L Tuyết |
GDKT&PL Loan |
Toán L Hằng |
Sử Tuấn |
Anh L Tuyết |
CN Lệ |
Văn Lệ (V) |
SH Bé |
||||
12TN1 | CC Hải |
TNHN Hải |
Lý K Hạnh |
Hóa Hoài |
Anh Đào |
Hóa Hoài |
Tin Tính |
Sử Tuấn |
Toán Duy |
Hóa Hoài |
Tin Tính |
Văn Sứ |
Lý K Hạnh |
Sử Tuấn |
Văn Sứ |
Sinh Hải |
QP Tuyển |
GDDP Hoa |
Anh Đào |
Toán Duy |
TNHN Hải |
Lý K Hạnh |
GDDP Hừng |
Sinh Hải |
Anh Đào |
Toán Duy |
SH Hải |
|||
12TN2 | CC Nghĩa |
Hóa Hoa |
Văn X Hương |
Sinh T Dũng |
GDDP Hừng |
Hóa Hoa |
GDDP T Hân |
Lý Cảm |
Anh D Hương |
Anh D Hương |
Sử Phương |
Lý Cảm |
Sinh T Dũng |
CN Tre |
Sử Phương |
QP Tuyển |
Toán Nghĩa |
Lý Cảm |
Toán Nghĩa |
TNHN Nghĩa |
CN Tre |
Anh D Hương |
Toán Nghĩa |
Hóa Hoa |
TNHN Nghĩa |
Văn X Hương |
SH Nghĩa |
|||
12TN3 | CC Thuyền (n) |
Anh L Tuyết |
Lý Thuyền (n) |
Sinh T Dũng |
Sử Phương |
Anh L Tuyết |
QP T Nhuận |
Tin Tính |
Toán Ân |
Văn X Hương |
GDDP T Hân |
Hóa Đ Điệp |
Sinh T Dũng |
GDDP Hừng |
TNHN Tre |
Văn X Hương |
Lý Thuyền (n) |
Toán Ân |
Sinh T Dũng |
Tin Tính |
Sử Phương |
TNHN Tre |
Lý Thuyền (n) |
Hóa Đ Điệp |
Anh L Tuyết |
Toán Ân |
SH Thuyền (n) |
|||
12XH1 | CC Huyền |
Toán Mẫn |
Sử Phương |
Tin L Hiếu |
Anh Huyền |
Tin L Hiếu |
Địa Hừng |
Văn M Trang |
Toán Mẫn |
Văn M Trang |
GDKT&PL Tuấn |
TNHN Tre |
Lý H Duyên |
Văn M Trang |
GDKT&PL Tuấn |
Tin L Hiếu |
GDDP T Hân |
Toán Mẫn |
TNHN Tre |
Lý H Duyên |
Địa Hừng |
Anh Huyền |
Sử Phương |
QP Hiếu |
GDDP Hừng |
Anh Huyền |
Địa Hừng |
SH Huyền |
||
12XH2 | CC H Duyên |
Toán Nghĩa |
Địa Hà |
GDKT&PL Tuấn |
Tin Nhuận |
QP Hiếu |
Văn M Trang |
Anh D Hương |
Tin Nhuận |
GDKT&PL Tuấn |
Lý H Duyên |
Địa Hà |
TNHN H Duyên |
Anh D Hương |
Toán Nghĩa |
Anh D Hương |
Sử Phương |
Văn M Trang |
GDDP Hừng |
Sử Phương |
Văn M Trang |
Toán Nghĩa |
Địa Hà |
Lý H Duyên |
TNHN H Duyên |
GDDP T Hân |
Tin Nhuận |
SH H Duyên |
||
12XH3 | CC Mẫn |
Anh Đào |
Địa Hưng |
Lý Thuyền (n) |
Tin L Hiếu |
TNHN Mẫn |
Toán Mẫn |
QP Tuyển |
GDKT&PL K Linh |
Tin L Hiếu |
Sử Tuấn |
GDKT&PL K Linh |
Địa Hưng |
GDDP Hừng |
Văn Sứ |
Toán Mẫn |
Anh Đào |
Văn Sứ |
Tin L Hiếu |
Địa Hưng |
Lý Thuyền (n) |
Sử Tuấn |
Anh Đào |
Văn Sứ |
TNHN Mẫn |
GDDP Bé |
Toán Mẫn |
SH Mẫn |
||
12XH4 | CC Nhuận |
TNHN Nhuận |
Tin Nhuận |
Văn X Hương |
GDKT&PL K Linh |
Anh L Tuyết |
Tin Nhuận |
Sử Tuấn |
GDDP Bé |
Địa Hừng |
Lý K Hạnh |
Sử Tuấn |
GDKT&PL K Linh |
Văn X Hương |
QP T Nhuận |
Văn X Hương |
Địa Hừng |
Toán Nghĩa |
Anh L Tuyết |
GDDP Hừng |
Lý K Hạnh |
Tin Nhuận |
Toán Nghĩa |
TNHN Nhuận |
Toán Nghĩa |
Địa Hừng |
Anh L Tuyết |
SH Nhuận |
||
12XH5 | CC Ân |
Toán Ân |
Hóa Đ Điệp |
Sử Điểm |
GDKT&PL K Linh |
Anh D Hương |
Địa Hà |
GDDP Bé |
Văn Dương |
GDKT&PL K Linh |
Văn Dương |
GDDP Hừng |
CN K Hân |
Anh D Hương |
Hóa Đ Điệp |
Anh D Hương |
CN K Hân |
QP T Nhuận |
TNHN Tre |
Địa Hà |
TNHN Tre |
Văn Dương |
Toán Ân |
Hóa Đ Điệp |
Sử Điểm |
Toán Ân |
CN K Hân |
SH Ân |
||
12XH6 | CC K Hân |
Toán Duy |
TNHN K Hân |
Địa Hưng |
CN K Hân |
QP T Nhuận |
Văn Dương |
Hóa Hoài |
Hóa Hoài |
TNHN K Hân |
Hóa Hoài |
CN K Hân |
Văn Dương |
Anh Huyền |
GDDP Hừng |
GDKT&PL K Linh |
CN K Hân |
Sử Điểm |
Toán Duy |
GDKT&PL K Linh |
Anh Huyền |
Sử Điểm |
Văn Dương |
Toán Duy |
Anh Huyền |
Địa Hưng |
GDDP Bé |
SH K Hân |
||
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.19.3 vào lúc 11/10/2024 19:45 |